Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 08/01/2014
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
885728
Giải nhất
35891
Giải nhì
16830
Giải ba
37900
22810
Giải tư
21084
10833
53025
01180
26710
49253
14047
Giải năm
5499
Giải sáu
8995
1260
5754
Giải bảy
903
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,12,3,6
8
00,3
7,9102
 25,8
0,3,530,3
5,847
2,953,4
 60
471
280,4
991,5,9
 
Ngày: 01/01/2014
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
439520
Giải nhất
55814
Giải nhì
72565
Giải ba
91561
93172
Giải tư
17239
96555
06273
91976
52008
08054
31767
Giải năm
5256
Giải sáu
1787
2668
7014
Giải bảy
343
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,408
6142
720
4,739
12,540,3
5,654,5,6
5,761,5,7,8
6,872,3,6
0,687
39 
 
Ngày: 25/12/2013
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
722181
Giải nhất
57510
Giải nhì
43384
Giải ba
87755
32517
Giải tư
25326
23447
61810
07427
83603
39908
71653
Giải năm
9484
Giải sáu
5350
6462
3800
Giải bảy
098
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,700,3,8
8102,7
626,7
0,53 
8247
550,3,5
262
1,2,470
0,981,42
 98
 
Ngày: 18/12/2013
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
211177
Giải nhất
88537
Giải nhì
38685
Giải ba
93105
31400
Giải tư
25019
20458
83053
40863
15652
01253
53565
Giải năm
2997
Giải sáu
5453
2178
3281
Giải bảy
716
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,5
816,9
5,92 
53,637
 4 
0,6,852,33,8
163,5
3,7,977,8
5,781,5
192,7
 
Ngày: 11/12/2013
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
860631
Giải nhất
67222
Giải nhì
16611
Giải ba
90588
28553
Giải tư
20506
97830
59999
66820
42324
27736
78026
Giải năm
2943
Giải sáu
7994
0373
6926
Giải bảy
926
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,3,706
1,311
220,2,4,63
4,5,730,1,6
2,943
 53
0,23,36 
 70,3
888
994,9
 
Ngày: 04/12/2013
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
272598
Giải nhất
32345
Giải nhì
07835
Giải ba
78528
43352
Giải tư
36354
38632
00085
41075
51829
12504
23855
Giải năm
8727
Giải sáu
0293
2721
9734
Giải bảy
956
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
504
21 
3,521,7,8,9
932,4,5
0,3,545
3,4,5,7
8
50,2,4,5
6
56 
275
2,985
293,8
 
Ngày: 27/11/2013
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
113354
Giải nhất
27909
Giải nhì
21944
Giải ba
69050
97981
Giải tư
42330
46454
69667
76455
67567
97640
99477
Giải năm
6811
Giải sáu
4758
3300
1388
Giải bảy
472
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,500,9
1,811
72 
 30
4,5240,4
550,42,5,8
 672,9
62,772,7
5,881,8
0,69