Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 04/12/2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K1
Giải ĐB
121278
Giải nhất
92081
Giải nhì
22884
Giải ba
49374
98359
Giải tư
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
Giải năm
0286
Giải sáu
1322
7607
9187
Giải bảy
409
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,817
2,921,2
 35
7,846
3,859
4,7,867
0,1,6,874,6,8
781,4,5,6
7
0,592
 
Ngày: 27/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K4
Giải ĐB
629790
Giải nhất
68583
Giải nhì
75529
Giải ba
99908
44985
Giải tư
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
Giải năm
5685
Giải sáu
8408
3553
2979
Giải bảy
428
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,82
81 
928,9
0,5,834
3,8452
42,8253,8
 6 
 79
02,2,581,3,4,52
2,790,2
 
Ngày: 20/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K3
Giải ĐB
168350
Giải nhất
78577
Giải nhì
75298
Giải ba
87801
27021
Giải tư
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
Giải năm
5241
Giải sáu
4361
1354
2596
Giải bảy
177
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,2,4,5
6
13,5
 21
13 
5,741,5
1,4,6502,1,4,7
961,5
5,7274,72
98 
 96,8
 
Ngày: 13/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K2
Giải ĐB
978955
Giải nhất
35055
Giải nhì
04330
Giải ba
75159
77649
Giải tư
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
Giải năm
0427
Giải sáu
1155
3152
9782
Giải bảy
148
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
91 
0,2,5,8222,7
830,9
 48,9
5352,53,9
 67
2,67 
4,9822,3
3,4,591,8
 
Ngày: 06/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K1
Giải ĐB
272918
Giải nhất
97401
Giải nhì
26755
Giải ba
79142
09615
Giải tư
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
Giải năm
6027
Giải sáu
9171
0939
3344
Giải bảy
322
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,710,5,8
2,4,6,822,7
 39
4240,2,42,5
1,4,555
 62,7
2,670,1
182
39 
 
Ngày: 30/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K5
Giải ĐB
083753
Giải nhất
72692
Giải nhì
23907
Giải ba
99882
14303
Giải tư
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
Giải năm
6844
Giải sáu
3270
8196
1243
Giải bảy
688
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,4,7
81 
8,928
0,4,534
0,3,4,643,4
 53
964
0,7270,72
2,881,2,8
 92,6
 
Ngày: 23/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K4
Giải ĐB
800926
Giải nhất
51136
Giải nhì
10048
Giải ba
79295
90219
Giải tư
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
Giải năm
2091
Giải sáu
0786
3333
6738
Giải bảy
975
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,919
6,726,9
333,6,8
645,8
4,7,95 
2,3,8,961,2,4
872,5
3,486,7
1,291,5,6