Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/11/2022
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
571324
Giải nhất
44125
Giải nhì
45840
Giải ba
13674
33483
Giải tư
59186
17012
42788
76351
41260
17919
54975
Giải năm
0938
Giải sáu
4148
8393
8888
Giải bảy
540
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
42,60 
512,9
124,5
8,938
2,5,7402,8
2,751,4
860
 74,5
3,4,8283,6,82
193
 
Ngày: 03/11/2022
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
738090
Giải nhất
88379
Giải nhì
99744
Giải ba
13186
44034
Giải tư
21985
28631
00034
13700
37604
14576
65276
Giải năm
3289
Giải sáu
7180
3263
9554
Giải bảy
336
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,4
3,71 
 2 
631,42,6
0,32,4,544
854
3,72,863
 71,62,9
 80,5,6,9
7,890
 
Ngày: 27/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
331052
Giải nhất
28503
Giải nhì
42539
Giải ba
05469
11376
Giải tư
22905
57512
04481
18634
31081
03449
07882
Giải năm
5259
Giải sáu
1856
7292
6207
Giải bảy
896
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
8212,6
1,5,8,92 
034,9
349
052,6,9
1,5,7,969
076
 812,2
3,4,5,692,6
 
Ngày: 20/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
943881
Giải nhất
81570
Giải nhì
04404
Giải ba
45632
06036
Giải tư
54912
33943
88859
35842
91692
18968
52460
Giải năm
6211
Giải sáu
2837
1388
4332
Giải bảy
163
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6,704
1,811,2
1,32,4,92 
4,6322,6,7,9
042,3
 59
360,3,8
370
6,881,8
3,592
 
Ngày: 13/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
642100
Giải nhất
65721
Giải nhì
88137
Giải ba
80783
36447
Giải tư
33053
46265
14345
89543
55509
13309
10344
Giải năm
8453
Giải sáu
4879
8726
8275
Giải bảy
920
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,200,92
21 
 20,1,6
4,52,837
443,4,5,7
9
4,6,7532
265
3,475,9
 83
02,4,79 
 
Ngày: 06/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
456237
Giải nhất
49893
Giải nhì
82524
Giải ba
85777
48792
Giải tư
44669
54994
92112
18257
76717
54039
09474
Giải năm
8738
Giải sáu
6537
4085
7728
Giải bảy
482
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,7
1,8,924,8
930,72,8,9
2,7,94 
857
 69
1,32,5,774,7
2,382,5
3,692,3,4
 
Ngày: 29/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
200611
Giải nhất
90998
Giải nhì
46979
Giải ba
41349
72956
Giải tư
63585
07683
53096
63567
93920
44065
00537
Giải năm
0115
Giải sáu
5737
6633
5182
Giải bảy
914
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
20 
111,4,5
820
3,6,833,72
149
1,6,856
5,963,5,7
32,679
982,3,5
4,796,8