Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 10/12/2019
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
447245
Giải nhất
11544
Giải nhì
47617
Giải ba
53986
99254
Giải tư
75138
60516
63240
69052
77452
03142
16886
Giải năm
1914
Giải sáu
0253
3680
3303
Giải bảy
456
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4,803
 14,6,7
4,522 
0,538
1,4,540,2,4,5
4522,3,4,6
1,5,826 
179
380,62
79 
 
Ngày: 03/12/2019
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
133963
Giải nhất
53740
Giải nhì
70190
Giải ba
01884
70613
Giải tư
57557
56143
47724
27447
72907
11903
82792
Giải năm
8576
Giải sáu
8639
9069
8651
Giải bảy
724
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,903,7
513
9242
0,1,4,637,9
22,840,3,7
 51,7
763,9
0,3,4,576
 84
3,690,2
 
Ngày: 26/11/2019
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
736176
Giải nhất
07206
Giải nhì
09468
Giải ba
66161
72873
Giải tư
76510
81554
27167
40656
51841
59747
38075
Giải năm
0039
Giải sáu
6928
5033
6211
Giải bảy
338
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
106
1,4,610,1,5
 28
3,733,8,9
541,7
1,754,6
0,5,761,7,8
4,673,5,6
2,3,68 
39 
 
Ngày: 19/11/2019
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
137526
Giải nhất
92157
Giải nhì
74549
Giải ba
57534
54742
Giải tư
46201
91557
67797
70004
35565
90899
88758
Giải năm
9838
Giải sáu
8435
0769
6288
Giải bảy
414
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
014
426,9
 34,5,8
0,1,342,9
3,6572,8
265,9
52,97 
3,5,888
2,4,6,997,9
 
Ngày: 12/11/2019
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
707856
Giải nhất
26534
Giải nhì
21854
Giải ba
96188
63042
Giải tư
35156
60950
03962
05391
28723
17723
49517
Giải năm
8792
Giải sáu
0560
2936
1550
Giải bảy
318
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
52,60 
917,8
4,6,9232
2234,6
3,542
 502,4,62
3,5260,2
17 
1,888,9
891,2
 
Ngày: 05/11/2019
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
960111
Giải nhất
24754
Giải nhì
45277
Giải ba
15598
91644
Giải tư
14399
04671
72116
64838
79413
94702
51817
Giải năm
0089
Giải sáu
9657
4950
4074
Giải bảy
920
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,502
1,711,3,6,7
020,4
138
2,4,5,744
 50,4,7
16 
1,5,771,4,7
3,989
8,998,9
 
Ngày: 29/10/2019
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
256744
Giải nhất
64443
Giải nhì
37377
Giải ba
16002
30063
Giải tư
52051
45376
24342
10218
29713
60900
82634
Giải năm
6977
Giải sáu
2776
1554
8289
Giải bảy
661
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2
5,613,8
0,42 
1,4,634
3,4,542,3,4
 50,1,4
7261,3
72762,72
189
89