Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 05/12/2023
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
249968
Giải nhất
11772
Giải nhì
65244
Giải ba
67107
20027
Giải tư
41519
97806
21418
59949
50991
44946
94796
Giải năm
6437
Giải sáu
6753
3249
0477
Giải bảy
498
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
5,918,9
727
537
444,6,92
 51,3
0,4,968
0,2,3,772,7
1,6,98 
1,4291,6,8
 
Ngày: 28/11/2023
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
467228
Giải nhất
08490
Giải nhì
44422
Giải ba
93774
60045
Giải tư
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
Giải năm
4251
Giải sáu
8951
0021
1918
Giải bảy
252
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
905
2,52182
2,5,621,2,8
 3 
4,7,944,5,9
0,4,5,6512,2,5
 62,5
 74
12,28 
490,4
 
Ngày: 21/11/2023
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
954344
Giải nhất
43118
Giải nhì
70040
Giải ba
94572
67915
Giải tư
47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774
Giải năm
4243
Giải sáu
3068
9853
7085
Giải bảy
781
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
6,8,9152,8
7,92 
4,538
4,740,3,4,6
12,853
461,8
 72,4
1,3,680,1,5
 91,2
 
Ngày: 14/11/2023
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
205547
Giải nhất
79191
Giải nhì
62541
Giải ba
50455
53479
Giải tư
16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797
Giải năm
6138
Giải sáu
0850
7495
5471
Giải bảy
507
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,707
1,4,7,911,3,6
42 
135,8
 41,2,7
3,5,950,5
1,96 
0,4,970,1,9
38 
791,5,6,7
 
Ngày: 07/11/2023
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
197343
Giải nhất
06320
Giải nhì
14027
Giải ba
79186
58892
Giải tư
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
Giải năm
9799
Giải sáu
3663
3799
3287
Giải bảy
223
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2208
61 
8,9202,3,7
2,42,63 
 432,8
 5 
861,3
2,7,877
0,4,882,6,7,8
9292,92
 
Ngày: 31/10/2023
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
728351
Giải nhất
25393
Giải nhì
95811
Giải ba
37551
86679
Giải tư
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
Giải năm
0840
Giải sáu
2540
3319
0006
Giải bảy
801
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,42,8,901,6
0,1,5211,9
720
7,93 
 402,8
 512
068,9
 72,3,9
4,680
1,6,790,3
 
Ngày: 24/10/2023
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
645938
Giải nhất
71783
Giải nhì
57896
Giải ba
33221
97624
Giải tư
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
Giải năm
0783
Giải sáu
1789
4063
2084
Giải bảy
452
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
21 
2,3,521,2,4,9
6,8232,5,7,8
2,84 
3,952
7,963
3,776,7
3832,4,9
2,895,6