Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 15/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K3
Giải ĐB
785015
Giải nhất
96964
Giải nhì
49321
Giải ba
46437
22534
Giải tư
89415
56978
34253
91256
75073
08460
87815
Giải năm
4842
Giải sáu
9843
6055
0241
Giải bảy
695
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,4153
421
42,5,734,7
3,641,2,32
13,5,953,5,6
560,4
373,8
78 
 95
 
Ngày: 08/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
199047
Giải nhất
48973
Giải nhì
43123
Giải ba
31036
17044
Giải tư
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
Giải năm
5130
Giải sáu
6919
7275
0979
Giải bảy
489
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
302,9
2,419
0,721,3
2,3,730,3,6
441,4,7
75 
36 
4,7,972,3,5,7
9
 89
0,1,7,897
 
Ngày: 01/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K1
Giải ĐB
183538
Giải nhất
34966
Giải nhì
31370
Giải ba
71356
86144
Giải tư
60044
93925
93184
12627
22560
47982
48029
Giải năm
9666
Giải sáu
9798
3691
7372
Giải bảy
745
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
91 
5,7,825,7,9
 38
42,8442,5
2,452,6
5,6260,62
270,2
3,982,4
291,8
 
Ngày: 24/09/2024
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
471400
Giải nhất
36755
Giải nhì
07835
Giải ba
88915
59902
Giải tư
34949
86521
22944
49166
35478
57983
74789
Giải năm
5379
Giải sáu
3619
2060
0544
Giải bảy
187
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
214,5,9
021
835
1,42442,9
1,3,555
660,6
878,9
783,7,9
1,4,7,89 
 
Ngày: 17/09/2024
XSBL - Loại vé: T9-K3
Giải ĐB
352906
Giải nhất
54473
Giải nhì
62887
Giải ba
26675
71747
Giải tư
81034
59112
64448
22905
95083
05122
92105
Giải năm
6333
Giải sáu
2039
2655
7222
Giải bảy
227
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 052,6
 12
1,22222,7
3,7,833,4,9
3,444,7,8
02,5,755
06 
2,4,873,5
483,7
39 
 
Ngày: 10/09/2024
XSBL - Loại vé: T9-K2
Giải ĐB
352226
Giải nhất
70387
Giải nhì
05641
Giải ba
85714
94062
Giải tư
99738
62884
56298
10733
94769
00629
57950
Giải năm
9513
Giải sáu
3707
7567
4434
Giải bảy
730
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,507
413,4
626,9
1,330,3,4,8
1,3,841
 50
262,7,9
0,6,87 
3,9284,7
2,6982
 
Ngày: 03/09/2024
XSBL - Loại vé: T9-K1
Giải ĐB
014079
Giải nhất
10783
Giải nhì
49210
Giải ba
19045
64107
Giải tư
36257
38699
45959
00318
49978
72424
71852
Giải năm
5503
Giải sáu
5490
7378
5995
Giải bảy
847
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,903,7
 10,8
524
0,7,83 
245,7
4,952,7,9
 6 
0,4,573,82,9
1,7283
5,7,990,5,9