Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 07/02/2013
XSAG - Loại vé: AG2K1
Giải ĐB
287993
Giải nhất
94718
Giải nhì
51343
Giải ba
48668
78784
Giải tư
92870
00020
89221
77559
82434
12499
16753
Giải năm
8300
Giải sáu
7655
1816
5793
Giải bảy
917
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
216,7,8
 20,1,4
4,5,9234
2,3,843
553,5,9
168
170
1,684
5,9932,9
 
Ngày: 31/01/2013
XSAG - Loại vé: AG1K5
Giải ĐB
903345
Giải nhất
12487
Giải nhì
58852
Giải ba
49363
68866
Giải tư
35393
71086
50463
90727
97732
47405
17999
Giải năm
9588
Giải sáu
8433
9199
4897
Giải bảy
491
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405
91 
3,527
3,62,932,3
 40,5
0,452
6,8632,6
2,8,97 
886,7,8
9291,3,7,92
 
Ngày: 24/01/2013
XSAG - Loại vé: AG1K4
Giải ĐB
878833
Giải nhất
74870
Giải nhì
05521
Giải ba
73745
13007
Giải tư
97690
99274
32442
69432
04855
10132
17085
Giải năm
9739
Giải sáu
3654
5162
3097
Giải bảy
264
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,907
21 
32,4,621
3322,3,9
5,6,742,5
4,5,850,4,5
 62,4
0,970,4
 85
390,7
 
Ngày: 17/01/2013
XSAG - Loại vé: AG1K3
Giải ĐB
961315
Giải nhất
02109
Giải nhì
10403
Giải ba
42625
96044
Giải tư
54923
00978
21197
44175
90578
56061
75402
Giải năm
2265
Giải sáu
0360
1312
5116
Giải bảy
536
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
602,3,9
612,5,6
0,123,5
0,236
444
1,2,6,75 
1,360,1,5
8,975,82
7287
097
 
Ngày: 10/01/2013
XSAG - Loại vé: AG1K2
Giải ĐB
214115
Giải nhất
73278
Giải nhì
96529
Giải ba
00018
33100
Giải tư
62449
26296
96194
25497
49789
91522
12462
Giải năm
2966
Giải sáu
3772
0688
8613
Giải bảy
146
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000
713,5,8
2,6,722,9
13 
946,9
15 
4,6,962,6
971,2,8
1,7,888,9
2,4,894,6,7
 
Ngày: 03/01/2013
XSAG - Loại vé: AG1K1
Giải ĐB
699849
Giải nhất
44304
Giải nhì
70721
Giải ba
19128
74608
Giải tư
23506
87635
94582
14892
70711
20391
59454
Giải năm
7972
Giải sáu
4140
6782
7691
Giải bảy
246
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
404,6,8
12,2,92112
7,82,921,8
 35
0,540,6,9
354
0,46 
 72
0,2822
4912,2
 
Ngày: 27/12/2012
XSAG - Loại vé: AG12K4
Giải ĐB
174680
Giải nhất
16510
Giải nhì
44060
Giải ba
54640
42090
Giải tư
94487
46685
28571
19115
84794
69444
54138
Giải năm
2043
Giải sáu
3282
9615
9322
Giải bảy
206
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,8
9
06
710,52
2,822
438
4,940,3,4
12,85 
060
871,8
3,780,2,5,7
 90,4