|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
81615 |
Giải nhất |
64598 |
Giải nhì |
77577 15569 |
Giải ba |
42049 65582 12321 81482 87368 25578 |
Giải tư |
5363 4650 7013 1617 |
Giải năm |
5039 2768 7517 1953 5007 9911 |
Giải sáu |
470 150 961 |
Giải bảy |
58 78 45 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 7 | 1,2,6 | 1 | 1,3,5,72 | 82 | 2 | 1 | 1,5,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | 5,9 | 1,4 | 5 | 02,3,8 | | 6 | 1,3,82,9 | 0,12,7 | 7 | 0,7,82 | 5,62,72,9 | 8 | 22,4 | 3,4,6 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
03937 |
Giải nhất |
30381 |
Giải nhì |
94879 73381 |
Giải ba |
66973 65576 97303 84389 86066 26590 |
Giải tư |
0710 7782 1460 7997 |
Giải năm |
5308 0822 0029 0792 3100 0227 |
Giải sáu |
378 552 543 |
Giải bảy |
97 92 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,3,8 | 82 | 1 | 0 | 2,5,6,8 92 | 2 | 2,3,7,9 | 0,2,4,7 | 3 | 7 | | 4 | 3 | | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 2,3,92 | 7 | 3,6,8,9 | 0,7 | 8 | 12,2,9 | 2,7,8 | 9 | 0,22,72 |
|
|
Giải ĐB |
66175 |
Giải nhất |
05297 |
Giải nhì |
18104 92519 |
Giải ba |
69219 33260 39289 27151 37365 81104 |
Giải tư |
1720 9543 4711 5028 |
Giải năm |
3838 2640 6867 2790 7492 4059 |
Giải sáu |
964 108 793 |
Giải bảy |
76 65 82 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 42,8 | 1,5 | 1 | 1,92 | 8,9 | 2 | 0,8 | 4,9 | 3 | 8 | 02,6 | 4 | 0,3,8 | 62,7 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 0,4,52,7 | 6,9 | 7 | 5,6 | 0,2,3,4 | 8 | 2,9 | 12,5,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
43163 |
Giải nhất |
33920 |
Giải nhì |
75186 47672 |
Giải ba |
92942 27912 02509 05676 74836 73981 |
Giải tư |
9135 2568 7826 5008 |
Giải năm |
5713 2679 4610 0593 6819 1630 |
Giải sáu |
262 011 414 |
Giải bảy |
77 40 64 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 8,9 | 1,8 | 1 | 0,1,2,3 4,9 | 1,4,6,7 | 2 | 0,6,8 | 1,6,9 | 3 | 0,5,6 | 1,6 | 4 | 0,2 | 3 | 5 | | 2,3,7,8 | 6 | 2,3,4,8 | 7 | 7 | 2,6,7,9 | 0,2,6 | 8 | 1,6 | 0,1,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
37544 |
Giải nhất |
86683 |
Giải nhì |
89324 68549 |
Giải ba |
08603 29724 08391 34033 25487 53176 |
Giải tư |
3567 9251 2471 6977 |
Giải năm |
3916 0472 3873 9966 9940 5142 |
Giải sáu |
672 222 661 |
Giải bảy |
82 17 99 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 5,6,7,9 | 1 | 6,7 | 2,4,72,8 | 2 | 2,42 | 0,3,7,8 | 3 | 3 | 22,4,9 | 4 | 0,2,4,9 | | 5 | 1 | 1,6,7 | 6 | 1,6,7 | 1,6,7,8 | 7 | 1,22,3,6 7 | | 8 | 2,3,7 | 4,9 | 9 | 1,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
71470 |
Giải nhất |
78591 |
Giải nhì |
78911 26654 |
Giải ba |
78882 05427 75548 53914 52471 03612 |
Giải tư |
2208 6595 4544 4188 |
Giải năm |
5353 5831 8111 4542 1083 2357 |
Giải sáu |
388 877 913 |
Giải bảy |
38 67 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 12,3,7,9 | 1 | 12,2,3,4 | 1,4,8 | 2 | 7 | 1,5,8 | 3 | 1,6,8,9 | 1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 3 | 6 | 7 | 2,5,6,7 | 7 | 0,1,7 | 0,3,4,82 | 8 | 2,3,82 | 3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
55560 |
Giải nhất |
06269 |
Giải nhì |
96219 06098 |
Giải ba |
43974 16301 80187 81569 44081 47011 |
Giải tư |
6064 0512 1552 7749 |
Giải năm |
5541 3301 4014 8606 8502 3207 |
Giải sáu |
896 212 638 |
Giải bảy |
98 89 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,6 7 | 02,1,4,8 | 1 | 1,22,4,9 | 0,12,5 | 2 | | | 3 | 8 | 1,6,7 | 4 | 1,9 | | 5 | 2 | 0,9 | 6 | 0,4,7,92 | 0,6,8 | 7 | 4 | 3,92 | 8 | 1,7,9 | 1,4,62,8 | 9 | 6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|