|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81632 |
Giải nhất |
65602 |
Giải nhì |
76101 44840 |
Giải ba |
04411 30388 98611 86193 71324 32607 |
Giải tư |
9766 3723 0135 4510 |
Giải năm |
2551 4292 6038 8664 7370 4703 |
Giải sáu |
873 717 642 |
Giải bảy |
04 09 00 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 | 0 | 0,1,2,3 4,72,9 | 0,12,5 | 1 | 0,12,7 | 0,3,4,9 | 2 | 3,4 | 0,2,7,9 | 3 | 2,5,8 | 0,2,6 | 4 | 0,2 | 3 | 5 | 1 | 6 | 6 | 4,6 | 02,1 | 7 | 0,3 | 3,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52191 |
Giải nhất |
23141 |
Giải nhì |
03256 16412 |
Giải ba |
54314 98999 78736 03005 00224 33364 |
Giải tư |
0584 5892 4126 4915 |
Giải năm |
9505 1654 6845 6549 2707 3058 |
Giải sáu |
202 319 680 |
Giải bảy |
08 25 44 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,52,7,8 | 4,5,9 | 1 | 2,4,5,9 | 0,1,9 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 6 | 1,2,4,5 6,8 | 4 | 1,4,5,9 | 02,1,2,4 | 5 | 1,4,6,8 | 2,3,5 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,4 | 1,4,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65930 |
Giải nhất |
05316 |
Giải nhì |
43045 03599 |
Giải ba |
89733 57618 65829 40884 19154 90509 |
Giải tư |
2279 6036 7310 8503 |
Giải năm |
1631 0704 7232 8273 2744 9764 |
Giải sáu |
280 480 456 |
Giải bảy |
42 21 47 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,82 | 0 | 3,4,9 | 2,3 | 1 | 0,6,8 | 3,4 | 2 | 1,9 | 0,3,7 | 3 | 0,1,2,3 6 | 0,4,5,6 8 | 4 | 2,4,5,7 | 4 | 5 | 4,6,8 | 1,3,5 | 6 | 4 | 4 | 7 | 3,9 | 1,5 | 8 | 02,4 | 0,2,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84376 |
Giải nhất |
40272 |
Giải nhì |
79239 78791 |
Giải ba |
22967 55674 21853 76133 76969 98709 |
Giải tư |
4403 8885 4784 5396 |
Giải năm |
5526 3889 2204 6595 5186 6473 |
Giải sáu |
274 183 823 |
Giải bảy |
96 44 93 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 9 | 1 | | 7 | 2 | 3,6 | 0,2,3,5 7,8,9 | 3 | 3,9 | 0,4,72,8 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 3 | 2,7,8,92 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,3,42,6 8 | 7 | 8 | 3,4,5,6 9 | 0,3,6,8 | 9 | 1,3,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86389 |
Giải nhất |
68935 |
Giải nhì |
98702 81901 |
Giải ba |
51861 02264 91845 24377 33750 82681 |
Giải tư |
1536 2725 5887 8844 |
Giải năm |
2688 5434 6700 3974 1789 6544 |
Giải sáu |
418 954 679 |
Giải bảy |
30 74 46 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,1,2 | 0,6,8 | 1 | 2,8 | 0,1 | 2 | 5 | | 3 | 0,4,5,6 | 3,42,5,6 72 | 4 | 42,5,6 | 2,3,4 | 5 | 0,4 | 3,4 | 6 | 1,4 | 7,8 | 7 | 42,7,9 | 1,8 | 8 | 1,7,8,92 | 7,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63235 |
Giải nhất |
28482 |
Giải nhì |
39467 98042 |
Giải ba |
39811 19612 54056 72074 48799 05490 |
Giải tư |
0965 2787 8278 6173 |
Giải năm |
0101 8000 6476 5823 6463 3915 |
Giải sáu |
473 289 467 |
Giải bảy |
10 15 03 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,3 | 0,1 | 1 | 0,1,2,52 | 1,4,8 | 2 | 3 | 0,2,6,72 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2 | 12,3,6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 3,5,72 | 62,8 | 7 | 32,4,6,8 | 7 | 8 | 2,7,92 | 82,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53583 |
Giải nhất |
09098 |
Giải nhì |
09214 32837 |
Giải ba |
81536 71358 16001 98520 00089 86924 |
Giải tư |
6462 5705 6877 1300 |
Giải năm |
8970 7618 2127 8111 6706 2094 |
Giải sáu |
602 121 313 |
Giải bảy |
74 47 42 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,2,5 6 | 0,1,2 | 1 | 1,3,4,8 | 0,4,6 | 2 | 0,1,4,7 | 1,8 | 3 | 6,7,8 | 1,2,7,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 2 | 2,3,4,7 | 7 | 0,4,7 | 1,3,5,9 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|