Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 16/07/2023
9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD
Giải ĐB
51351
Giải nhất
45672
Giải nhì
33664
34988
Giải ba
11840
80820
21070
94557
68550
68572
Giải tư
1294
6035
1137
1192
Giải năm
2972
8180
1346
0819
4068
4018
Giải sáu
761
920
817
Giải bảy
63
51
25
75
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,7
8
0 
52,617,8,9
73,9202,5
635,7
6,940,6
2,3,750,12,7
461,3,4,8
1,3,570,23,5
1,6,880,8
192,4
 
Ngày: 09/07/2023
3UM-8UM-9UM-13UM-6UM-14UM
Giải ĐB
05408
Giải nhất
68722
Giải nhì
72072
36681
Giải ba
01296
98213
27176
41124
62013
23342
Giải tư
2637
8365
6432
2073
Giải năm
8201
2108
8851
5972
4691
9401
Giải sáu
378
129
806
Giải bảy
04
26
50
66
ChụcSốĐ.Vị
5012,4,6,82
02,5,8,9132
2,3,4,7222,4,6,9
12,732,7
0,242
650,1
0,2,6,7
9
65,6
3722,3,6,8
02,781
291,6
 
Ngày: 02/07/2023
11UV-18UV-10UV-20UV-19UV-3UV-7UV-5UV
Giải ĐB
57123
Giải nhất
20479
Giải nhì
94195
90632
Giải ba
09599
24595
62714
10302
29610
84396
Giải tư
0499
8769
9271
1209
Giải năm
9426
1181
7561
1683
4179
0165
Giải sáu
999
275
227
Giải bảy
21
23
12
96
ChụcSốĐ.Vị
102,9
2,6,7,810,2,4
0,1,321,32,6,7
22,832
14 
6,7,925 
2,9261,5,9
271,5,92
 81,3
0,6,72,93952,62,93
 
Ngày: 25/06/2023
4TD-12TD-7TD-6TD-5TD-3TD
Giải ĐB
63634
Giải nhất
89812
Giải nhì
83546
02844
Giải ba
03095
31835
01834
53707
10733
27255
Giải tư
2684
8989
2268
5181
Giải năm
0406
8073
3678
8809
0787
7548
Giải sáu
446
547
268
Giải bảy
43
62
13
16
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,9
812,3,6
1,62 
1,3,4,733,42,5
32,4,843,4,62,7
8
3,5,955
0,1,4262,82
0,4,873,8
4,62,781,4,7,9
0,895
 
Ngày: 18/06/2023
7TM-13TM-15TM-10TM-6TM-11TM-1TM-5TM
Giải ĐB
94351
Giải nhất
86452
Giải nhì
40375
70701
Giải ba
16826
73799
20523
29253
46513
59983
Giải tư
8752
1003
1258
0694
Giải năm
4692
6076
1357
2315
0639
0106
Giải sáu
792
419
788
Giải bảy
99
72
27
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,513,5,9
4,52,7,9223,6,7
0,1,2,5
8
39
942
1,751,22,3,7
8
0,2,76 
2,572,5,6
5,883,8
1,3,92922,4,92
 
Ngày: 11/06/2023
8TV-14TV-11TV-2TV-15TV-9TV
Giải ĐB
46260
Giải nhất
22720
Giải nhì
81504
02173
Giải ba
16658
20643
72434
05068
21857
41825
Giải tư
1921
6654
3727
7848
Giải năm
6263
0249
2221
9684
5345
4156
Giải sáu
967
239
243
Giải bảy
96
57
78
64
ChụcSốĐ.Vị
2,604
221 
 20,12,5,7
42,6,734,9
0,3,5,6
8
432,5,8,9
2,454,6,72,8
5,960,3,4,7
8
2,52,673,8
4,5,6,784
3,496
 
Ngày: 04/06/2023
11SD-14SD-13SD-15SD-8SD-4SD
Giải ĐB
04408
Giải nhất
98155
Giải nhì
29784
89293
Giải ba
39341
14393
11089
61352
00867
38422
Giải tư
2710
2069
7376
8015
Giải năm
2800
3282
3775
0197
7450
6606
Giải sáu
870
440
693
Giải bảy
64
73
67
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7,9
00,6,8
410,5
2,5,822
7,933 
6,840,1
1,5,750,2,5
0,764,72,9
62,970,3,5,6
082,4,9
6,890,33,7