Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 16/01/2022
8QZ-14QZ-7QZ-10QZ-3QZ-1QZ
Giải ĐB
55431
Giải nhất
77267
Giải nhì
00522
27414
Giải ba
99699
08029
09515
38356
07933
83348
Giải tư
7601
7982
6403
4639
Giải năm
2802
2552
4355
0548
4218
5636
Giải sáu
388
349
939
Giải bảy
18
64
63
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3
0,313,4,5,82
0,2,5,822,9
0,1,3,631,3,6,92
1,6482,9
1,552,5,6
3,563,4,7
67 
12,42,882,8
2,32,4,999
 
Ngày: 09/01/2022
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR
Giải ĐB
93093
Giải nhất
19538
Giải nhì
79022
49827
Giải ba
44287
07811
05156
32900
08978
48516
Giải tư
9562
1906
3796
9453
Giải năm
5420
9786
9144
1425
2684
6836
Giải sáu
794
635
287
Giải bảy
19
02
14
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,6
111,4,6,9
0,2,620,2,5,7
5,935,6,8
1,4,8,944
2,353,6
0,1,3,5
82,9
62
2,8278
3,784,62,72
193,4,6
 
Ngày: 02/01/2022
13QG-9QG-15QG-8QG-3QG-10QG
Giải ĐB
93494
Giải nhất
32969
Giải nhì
99121
71440
Giải ba
22171
48176
58055
34589
72429
85524
Giải tư
0700
2242
0851
6988
Giải năm
5309
9500
3344
4087
7992
8848
Giải sáu
732
286
441
Giải bảy
16
07
41
57
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,7,9
2,42,5,716
3,4,921,4,9
 32
2,4,940,12,2,4
8
551,5,7
1,7,869
0,5,871,6
4,886,7,8,9
0,2,6,892,4
 
Ngày: 26/12/2021
2PZ-10PZ-14PZ-1PZ-15PZ-9PZ
Giải ĐB
57404
Giải nhất
22685
Giải nhì
19749
35152
Giải ba
76616
09073
66644
21951
56597
73381
Giải tư
9434
5291
5708
3016
Giải năm
1074
1367
8744
0943
5574
7412
Giải sáu
283
620
994
Giải bảy
46
14
03
94
ChụcSốĐ.Vị
203,4,8
5,8,912,4,62
1,520
0,4,7,834
0,1,3,42
72,92
43,42,6,9
851,2
12,467
6,973,42
081,3,5
491,42,7
 
Ngày: 19/12/2021
12PR-6PR-7PR-4PR-1PR-3PR
Giải ĐB
07173
Giải nhất
67135
Giải nhì
68370
81207
Giải ba
59742
46025
50125
64189
32523
62069
Giải tư
2766
3914
6249
3093
Giải năm
2270
7269
6420
0645
2929
4178
Giải sáu
209
145
919
Giải bảy
89
04
63
87
ChụcSốĐ.Vị
2,7204,7,9
 14,9
420,3,52,9
2,6,7,935
0,142,52,9
22,3,425 
663,6,92
0,8702,3,8
787,92
0,1,2,4
62,82
93
 
Ngày: 12/12/2021
11PG-15PG-13PG-2PG-7PG-5PG
Giải ĐB
09055
Giải nhất
84112
Giải nhì
11840
03976
Giải ba
71860
11774
54980
93505
94222
49113
Giải tư
2073
5854
9453
7393
Giải năm
5672
6755
0497
2688
5943
6618
Giải sáu
922
771
821
Giải bảy
70
21
81
76
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7,805
22,7,812,3,8
1,22,7212,22
1,4,5,7
9
3 
5,740,3
0,5253,4,52
7260
970,1,2,3
4,62
1,880,1,8
 93,7
 
Ngày: 05/12/2021
5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ
Giải ĐB
04329
Giải nhất
46537
Giải nhì
20032
37910
Giải ba
39991
13198
22446
49429
73670
17284
Giải tư
6997
0716
2654
4165
Giải năm
6159
5843
0395
0951
3894
1708
Giải sáu
550
769
585
Giải bảy
85
65
94
18
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
5,910,6,8
3292
432,7
5,8,9243,6
62,82,950,1,4,9
1,4652,9
3,970
0,1,984,52
22,5,691,42,5,7
8