Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 26/11/2024
12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK
Giải ĐB
89664
Giải nhất
63847
Giải nhì
51704
89733
Giải ba
16272
73186
33338
86937
51462
07907
Giải tư
2142
1586
2778
6332
Giải năm
4904
2179
4028
6111
7948
4184
Giải sáu
054
788
681
Giải bảy
04
46
35
67
ChụcSốĐ.Vị
 043,7
1,811
3,4,6,728
332,3,5,7
8
03,5,6,842,6,7,8
354
4,8262,4,7
0,3,4,672,8,9
2,3,4,7
8
81,4,62,8
79 
 
Ngày: 19/11/2024
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
Giải ĐB
25213
Giải nhất
61681
Giải nhì
30324
75329
Giải ba
32887
69009
50020
44707
83338
35563
Giải tư
5598
8894
2941
7566
Giải năm
5170
8599
7074
2393
6512
2466
Giải sáu
629
694
573
Giải bảy
07
63
37
76
ChụcSốĐ.Vị
2,7072,9
4,812,3
120,4,92
1,62,7,937,8
2,7,9241
 5 
62,7632,62
02,3,870,3,4,6
3,981,7
0,22,993,42,8,9
 
Ngày: 12/11/2024
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
Giải ĐB
93196
Giải nhất
91720
Giải nhì
27396
57060
Giải ba
22020
52908
66855
83312
59616
58583
Giải tư
8415
4079
5260
1164
Giải năm
4759
0634
5926
2666
1978
6602
Giải sáu
809
699
248
Giải bảy
62
79
23
70
ChụcSốĐ.Vị
22,62,702,8,9
 12,5,6
0,1,6202,3,6
2,834
3,648
1,555,9
1,2,6,92602,2,4,6
 70,8,92
0,4,783
0,5,72,9962,9
 
Ngày: 05/11/2024
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
Giải ĐB
91426
Giải nhất
15127
Giải nhì
68799
41624
Giải ba
12085
82326
24837
50895
87301
21637
Giải tư
8867
6254
3887
5527
Giải năm
5585
6904
3748
4436
1223
6642
Giải sáu
069
541
855
Giải bảy
50
47
85
68
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,41 
423,4,62,72
236,72
0,2,541,2,7,8
5,83,950,4,5
22,367,8,9
22,32,4,6
8
7 
4,6853,7
6,995,9
 
Ngày: 29/10/2024
16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB
Giải ĐB
70458
Giải nhất
20681
Giải nhì
57697
20223
Giải ba
11179
05372
86777
76744
73972
67419
Giải tư
3547
5167
1759
8386
Giải năm
5092
3743
4219
7447
9385
6172
Giải sáu
848
661
910
Giải bảy
87
52
91
73
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,8,910,92
5,73,923
2,4,73 
443,4,72,8
852,8,9
861,7
42,6,7,8
9
723,3,7,9
4,581,5,6,7
12,5,791,2,7
 
Ngày: 22/10/2024
13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US
Giải ĐB
24739
Giải nhất
90196
Giải nhì
74585
47240
Giải ba
98005
82810
75522
03712
90638
24878
Giải tư
4299
5289
2123
8039
Giải năm
2966
3276
0529
6553
8243
9818
Giải sáu
390
759
731
Giải bảy
78
01
59
92
ChụcSốĐ.Vị
1,4,901,5
0,310,2,8
1,2,922,3,9
2,4,531,8,92
 40,3
0,853,92
6,7,966
 76,82
1,3,7285,9
2,32,52,8
9
90,2,6,9
 
Ngày: 15/10/2024
15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK
Giải ĐB
65179
Giải nhất
83761
Giải nhì
85139
84162
Giải ba
73816
67764
43647
87238
05097
79517
Giải tư
6231
8284
9269
9672
Giải năm
4442
8794
0770
4164
9580
2289
Giải sáu
000
698
403
Giải bảy
05
00
33
04
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002,3,4,5
3,616,7
4,6,72 
0,331,3,8,9
0,62,8,942,7
05 
161,2,42,9
1,4,970,2,9
3,980,4,9
3,6,7,894,7,8