Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 03/02/2023
5MY-7MY-8MY-4MY-2MY-6MY
Giải ĐB
52766
Giải nhất
79512
Giải nhì
12874
00591
Giải ba
19739
53846
86931
48174
75976
36988
Giải tư
9591
7194
9590
7739
Giải năm
9894
3969
3811
5153
3349
3722
Giải sáu
561
446
237
Giải bảy
29
67
28
25
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,6,9211,2
1,222,5,8,9
531,7,92
72,92462,9
253
42,6,761,6,7,9
3,6742,6
2,888
2,32,4,690,12,42
 
Ngày: 27/01/2023
1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
Giải ĐB
72859
Giải nhất
84970
Giải nhì
22948
27905
Giải ba
68839
72151
45870
16675
45622
30683
Giải tư
5687
8094
1582
5288
Giải năm
9289
6626
4652
3120
7508
5479
Giải sáu
166
101
463
Giải bảy
93
42
35
69
ChụcSốĐ.Vị
2,7201,5,8
0,51 
2,4,5,820,2,6
6,8,935,9
942,8
0,3,751,2,9
2,663,6,9
8702,5,9
0,4,882,3,7,8
9
3,5,6,7
8
93,4
 
Ngày: 20/01/2023
16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
Giải ĐB
91869
Giải nhất
62613
Giải nhì
89561
17438
Giải ba
79710
68693
48902
08300
92038
67549
Giải tư
2455
1085
3800
5406
Giải năm
1138
8058
3367
2046
1602
0067
Giải sáu
216
832
186
Giải bảy
18
36
82
59
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,22,6
610,3,6,8
02,3,82 
1,932,6,83
 46,9
5,855,8,9
0,1,3,4
8
61,72,9
627 
1,33,582,5,6
4,5,693
 
Ngày: 13/01/2023
11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV
Giải ĐB
60762
Giải nhất
70413
Giải nhì
94856
73874
Giải ba
38562
54962
09294
88168
03998
21450
Giải tư
8234
7644
3492
0818
Giải năm
1114
2556
1891
8732
9010
4068
Giải sáu
962
160
238
Giải bảy
70
73
54
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,70 
910,3,4,8
3,64,92 
1,732,4,8
1,3,4,5
7,9
44
 50,4,62
52,660,24,6,82
 70,3,4
1,3,62,98 
 91,2,4,8
 
Ngày: 06/01/2023
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
Giải ĐB
45370
Giải nhất
05808
Giải nhì
84879
98182
Giải ba
24293
04306
89635
00442
69931
82844
Giải tư
0554
4775
4677
9083
Giải năm
9984
2064
0832
5681
4616
1573
Giải sáu
187
486
857
Giải bảy
75
66
10
21
ChụcSốĐ.Vị
1,706,8
2,3,810,6
3,4,821
7,8,931,2,5
4,5,6,842,4
3,7254,7
0,1,6,864,6
5,7,870,3,52,7
9
081,2,3,4
6,7
793
 
Ngày: 30/12/2022
19KN-16KN-20KN-18KN-12KN-1KN-3KN-2KN
Giải ĐB
54112
Giải nhất
93201
Giải nhì
63854
90768
Giải ba
63190
82263
11092
62795
14065
54572
Giải tư
6041
5896
2136
7292
Giải năm
8660
5968
6810
8331
1726
8758
Giải sáu
827
555
563
Giải bảy
94
82
55
51
ChụcSốĐ.Vị
1,6,901
0,3,4,510,2
1,7,8,9226,7
6231,6
5,941
52,6,951,4,52,8
2,3,960,32,5,82
272
5,6282
 90,22,4,5
6
 
Ngày: 23/12/2022
5KV-3KV-9KV-19KV-20KV-17KV-7KV-2KV
Giải ĐB
33027
Giải nhất
01034
Giải nhì
39440
31211
Giải ba
01389
13823
24827
51841
10995
09281
Giải tư
0511
8646
7365
5683
Giải năm
0906
4002
1629
6322
2180
1096
Giải sáu
776
073
760
Giải bảy
97
75
05
17
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802,5,6
12,4,8112,7
0,222,3,72,9
2,7,834
340,1,6
0,6,7,95 
0,4,7,960,5
1,22,973,5,6
 80,1,3,9
2,895,6,7