Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 29/09/2022
15EZ-7EZ-6EZ-8EZ-12EZ-1EZ
Giải ĐB
92129
Giải nhất
68334
Giải nhì
70735
51228
Giải ba
30792
09411
13941
98786
31667
15756
Giải tư
3837
4684
8365
2866
Giải năm
7969
2248
2682
1783
9037
4282
Giải sáu
522
777
486
Giải bảy
26
03
94
76
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,411
2,82,922,6,8,9
0,834,5,72
3,8,941,8
3,656
2,5,6,7
82
65,6,7,9
32,6,776,7
2,4822,3,4,62
2,692,4
 
Ngày: 26/09/2022
10DC-20DC-2DC-14DC-8DC-5DC-11DC-18DC
Giải ĐB
93712
Giải nhất
06763
Giải nhì
50213
34368
Giải ba
32501
94496
09495
19650
16988
69377
Giải tư
6160
0094
1043
2015
Giải năm
2987
0826
6345
2156
3187
9763
Giải sáu
884
736
215
Giải bảy
62
69
61
05
ChụcSốĐ.Vị
5,601,5
0,612,3,52
1,626
1,4,6236
8,943,5
0,12,4,950,6
2,3,5,960,1,2,32
8,9
7,8277
6,884,72,8
694,5,6
 
Ngày: 22/09/2022
6DH-12DH-8DH-5DH-11DH-14DH
Giải ĐB
76777
Giải nhất
14235
Giải nhì
67639
39627
Giải ba
11078
35566
60396
76531
52810
77165
Giải tư
1992
5460
0527
7755
Giải năm
5119
6943
5185
6519
4917
0751
Giải sáu
495
283
089
Giải bảy
37
75
66
01
ChụcSốĐ.Vị
1,601
0,3,510,7,92
9272
4,831,5,7,9
 43
3,5,6,7
8,9
51,5
62,960,5,62
1,22,3,775,7,8
783,5,9
12,3,892,5,6
 
Ngày: 19/09/2022
8DM-5DM-14DM-15DM-4DM-7DM
Giải ĐB
62198
Giải nhất
45485
Giải nhì
76774
74253
Giải ba
18739
41960
51934
31194
39042
78008
Giải tư
2546
5002
0826
2950
Giải năm
7124
9884
5639
3108
6204
5861
Giải sáu
927
362
456
Giải bảy
95
77
72
22
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,82
61 
0,2,4,6
7
22,4,6,7
534,92
0,2,3,7
8,9
42,6
8,950,3,6
2,4,560,1,2
2,772,4,7
02,984,5
3294,5,8
 
Ngày: 15/09/2022
5DR-6DR-14DR-11DR-8DR-9DR
Giải ĐB
87354
Giải nhất
95705
Giải nhì
63025
08721
Giải ba
37527
77157
47318
04777
03121
08569
Giải tư
6606
8058
1050
3792
Giải năm
3383
3124
5188
4666
1071
0378
Giải sáu
296
672
723
Giải bảy
47
04
81
95
ChụcSốĐ.Vị
504,5,6
22,7,818
7,9212,3,4,5
7
2,83 
0,2,547
0,2,950,4,7,8
0,6,966,9
2,4,5,771,2,7,8
1,5,7,881,3,8
692,5,6
 
Ngày: 12/09/2022
15DU-1DU-5DU-2DU-10DU-11DU
Giải ĐB
55448
Giải nhất
93409
Giải nhì
19965
60859
Giải ba
99851
03123
34167
27971
32321
04504
Giải tư
9860
0467
9764
1555
Giải năm
0828
1089
2239
3967
4868
6380
Giải sáu
668
676
301
Giải bảy
32
82
40
75
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801,4,9
0,2,5,71 
3,821,3,8
232,9
0,640,8
5,6,751,5,9
760,4,5,73
82
6371,5,6
2,4,6280,2,9
0,3,5,89