|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR
|
Giải ĐB |
80183 |
Giải nhất |
07373 |
Giải nhì |
48867 30896 |
Giải ba |
17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tư |
7227 6852 1236 9205 |
Giải năm |
5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáu |
889 493 030 |
Giải bảy |
67 22 52 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | | 1 | 5 | 2,52,8 | 2 | 0,2,72 | 6,72,82,9 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 5 | 0,1,4,92 | 5 | 22,4 | 3,9 | 6 | 3,72,8 | 22,62 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 2,32,9 | 8 | 9 | 3,52,6 |
|
14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG
|
Giải ĐB |
37696 |
Giải nhất |
21957 |
Giải nhì |
22046 36692 |
Giải ba |
64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tư |
8645 6772 3361 2640 |
Giải năm |
4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáu |
601 374 875 |
Giải bảy |
79 73 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2 | 0,6,7 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 52,7 | 72 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,5,6,9 | 22,3,4,5 72,9 | 5 | 5,7 | 4,6,8,9 | 6 | 0,1,6 | 2,5 | 7 | 1,2,32,4 52,9 | | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 2,5,6 |
|
16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ
|
Giải ĐB |
19980 |
Giải nhất |
85986 |
Giải nhì |
47577 69280 |
Giải ba |
98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tư |
5543 1384 6975 5836 |
Giải năm |
2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáu |
191 392 571 |
Giải bảy |
11 59 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,82 | 0 | 3,9 | 1,7,92 | 1 | 1,5 | 2,3,6,92 | 2 | 2,5,6 | 0,4 | 3 | 0,2,6,9 | 8 | 4 | 3 | 1,2,7 | 5 | 92 | 2,3,8 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,1,5,7 | | 8 | 02,4,6 | 0,3,52 | 9 | 12,22 |
|
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
|
Giải ĐB |
71396 |
Giải nhất |
20801 |
Giải nhì |
73470 83615 |
Giải ba |
59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tư |
2581 6371 8850 1300 |
Giải năm |
0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáu |
496 635 489 |
Giải bảy |
52 22 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72,9 | 0 | 0,1,9 | 0,2,6,7 8 | 1 | 5,6,82 | 2,4,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,8 | 1,3 | 5 | 0,2,7 | 1,92 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | 02,1 | 12,4 | 8 | 1,92 | 0,6,82 | 9 | 0,4,62 |
|
2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG
|
Giải ĐB |
93374 |
Giải nhất |
18300 |
Giải nhì |
59549 37037 |
Giải ba |
74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tư |
1734 8632 0757 2118 |
Giải năm |
7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáu |
185 275 044 |
Giải bảy |
65 17 72 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 6 | 1 | 3,7,8 | 3,7 | 2 | 42,5,7 | 1 | 3 | 2,4,7,9 | 22,3,4,7 | 4 | 4,9 | 2,6,7,8 | 5 | 0,7 | 6,9 | 6 | 1,5,6,92 | 1,2,3,5 9 | 7 | 2,4,5 | 1 | 8 | 5 | 3,4,62 | 9 | 6,7 |
|
12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ
|
Giải ĐB |
36909 |
Giải nhất |
46217 |
Giải nhì |
56679 32203 |
Giải ba |
29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tư |
5581 4902 3035 7503 |
Giải năm |
2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáu |
183 311 228 |
Giải bảy |
69 90 28 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,32,9 | 1,7,82,9 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | 6,7,82 | 02,8 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 6,7 | 3 | 5 | 7,9 | 2,4 | 6 | 9 | 1,2,4,5 8 | 7 | 1,4,9 | 22,8 | 8 | 12,3,7,8 | 0,5,6,7 | 9 | 0,1 |
|
17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR
|
Giải ĐB |
88274 |
Giải nhất |
06693 |
Giải nhì |
53350 57784 |
Giải ba |
04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tư |
9003 5952 0115 9805 |
Giải năm |
3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáu |
935 713 633 |
Giải bảy |
29 09 32 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5,9 | 4,6,7 | 1 | 2,3,5 | 1,3,4,5 | 2 | 9 | 0,1,3,9 | 3 | 2,3,5,9 | 5,72,8 | 4 | 1,2,8 | 0,1,3 | 5 | 0,2,4 | | 6 | 1,9 | 9 | 7 | 1,42 | 4 | 8 | 4,9 | 0,2,3,6 8 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|