Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 30/12/2020
12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF
Giải ĐB
57905
Giải nhất
52634
Giải nhì
59730
35303
Giải ba
49658
30386
70941
54982
51127
91459
Giải tư
4548
4468
9722
1979
Giải năm
8964
4076
5630
9597
9300
4492
Giải sáu
933
491
325
Giải bảy
12
77
35
86
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,3,5
4,912
1,2,8,922,5,7
0,3302,3,4,5
3,641,8
0,2,358,9
7,8264,8
2,7,976,7,9
4,5,682,62
5,791,2,7
 
Ngày: 23/12/2020
5UP-3UP-9UP-11UP-13UP-6UP
Giải ĐB
80188
Giải nhất
42915
Giải nhì
70628
29295
Giải ba
21623
27580
11681
85576
77417
97548
Giải tư
6998
2307
6098
5898
Giải năm
1113
9485
0397
5586
1548
5419
Giải sáu
892
132
112
Giải bảy
11
44
27
22
ChụcSốĐ.Vị
807
1,811,2,3,5
7,9
1,2,3,922,3,7,8
1,232
444,82
1,8,95 
7,86 
0,1,2,976
2,42,8,9380,1,5,6
8
192,5,7,83
 
Ngày: 16/12/2020
8UY-3UY-11UY-4UY-9UY-5UY
Giải ĐB
16363
Giải nhất
07856
Giải nhì
30685
50833
Giải ba
14626
79031
46952
69588
72740
83465
Giải tư
7784
6272
7499
5138
Giải năm
5697
3033
3016
7432
2128
3969
Giải sáu
902
415
409
Giải bảy
64
33
26
85
ChụcSốĐ.Vị
402,9
315,6
0,3,5,7262,8
33,631,2,33,8
6,840
1,6,8252,6
1,22,563,4,5,9
972
2,3,884,52,8
0,6,997,9
 
Ngày: 09/12/2020
9TF-6TF-10TF-2TF-3TF-14TF
Giải ĐB
92041
Giải nhất
40510
Giải nhì
91382
09509
Giải ba
70748
60338
42146
85700
19773
75478
Giải tư
0955
3283
9657
0430
Giải năm
7992
0910
1142
2055
1974
6030
Giải sáu
190
887
303
Giải bảy
19
54
86
38
ChụcSốĐ.Vị
0,12,32,900,3,9
4102,9
4,8,92 
0,7,8302,82
5,741,2,6,8
5254,52,7
4,86 
5,873,4,8
32,4,782,3,6,7
0,190,2
 
Ngày: 02/12/2020
5TP-10TP-9TP-11TP-1TP-13TP
Giải ĐB
52117
Giải nhất
24378
Giải nhì
40432
19074
Giải ba
79296
77320
70019
78887
83965
72678
Giải tư
1624
8320
0513
4163
Giải năm
0771
6157
0982
2710
0323
6704
Giải sáu
614
233
587
Giải bảy
12
58
47
38
ChụcSốĐ.Vị
1,2204
710,2,3,4
7,9
1,3,8202,3,4
1,2,3,632,3,8
0,1,2,747
657,8
963,5
1,4,5,8271,4,82
3,5,7282,72
196
 
Ngày: 25/11/2020
6TY-13TY-2TY-9TY-10TY-12TY
Giải ĐB
72036
Giải nhất
58061
Giải nhì
18654
40402
Giải ba
92492
71757
69484
78348
58292
10085
Giải tư
3405
5108
1772
8432
Giải năm
6668
4825
4190
9137
9835
1679
Giải sáu
169
042
075
Giải bảy
39
00
97
81
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5,8
6,81 
0,3,4,7
92
25
 32,5,6,7
9
5,842,8
0,2,3,7
8
54,7
361,8,9
3,5,972,5,9
0,4,681,4,5
3,6,790,22,7
 
Ngày: 18/11/2020
13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF
Giải ĐB
88630
Giải nhất
85630
Giải nhì
22088
68543
Giải ba
99302
31368
18505
92358
00816
01468
Giải tư
9660
5805
7820
7049
Giải năm
6938
7796
1071
1267
6441
8191
Giải sáu
099
906
878
Giải bảy
56
12
90
64
ChụcSốĐ.Vị
2,32,6,902,52,6
4,7,912,6
0,120
4302,8
641,3,9
0256,8
0,1,5,960,4,7,82
671,8
3,5,62,7
8
88
4,990,1,6,9