Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 15/03/2023
9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA
Giải ĐB
67724
Giải nhất
09458
Giải nhì
42912
82249
Giải ba
32675
58785
80854
22192
66944
59826
Giải tư
3763
1746
8274
9210
Giải năm
9558
7603
8738
9949
1521
8486
Giải sáu
600
528
250
Giải bảy
35
83
26
41
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3
2,410,2
1,921,4,62,8
0,6,835,8
2,4,5,741,4,6,92
3,7,850,4,82
22,4,863
 74,5
2,3,5283,5,6
4292
 
Ngày: 08/03/2023
10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH
Giải ĐB
73787
Giải nhất
06261
Giải nhì
48267
37696
Giải ba
25011
20381
31012
72359
95514
05128
Giải tư
8426
8924
7256
4224
Giải năm
9581
4713
2690
3000
8935
3073
Giải sáu
905
189
094
Giải bảy
81
62
59
02
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5
1,6,8311,2,3,4
0,1,6242,6,8
1,735
1,22,94 
0,356,92
2,5,961,2,7
6,873
2813,7,9
52,890,4,6
 
Ngày: 01/03/2023
9NS-1NS-2NS-11NS-7NS-3NS
Giải ĐB
76102
Giải nhất
46493
Giải nhì
52752
89477
Giải ba
83438
34418
05049
52159
74896
83492
Giải tư
9964
8534
9975
6493
Giải năm
0642
3097
7803
9391
3691
6359
Giải sáu
750
265
946
Giải bảy
55
92
70
12
ChụcSốĐ.Vị
5,702,3
9212,8
0,1,4,5
92
2 
0,9234,8
3,642,6,9
5,6,750,2,5,92
4,964,5
7,970,5,7
1,38 
4,52912,22,32,6
7
 
Ngày: 22/02/2023
8MA-11MA-9MA-1MA-12MA-5MA
Giải ĐB
31357
Giải nhất
31928
Giải nhì
42898
40056
Giải ba
16601
78810
23130
09552
34978
72962
Giải tư
3230
0744
3062
2117
Giải năm
7711
5851
9109
5799
4779
0060
Giải sáu
956
699
903
Giải bảy
80
87
44
09
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,801,3,92
0,1,510,1,7
5,6228
0302
42442
 51,2,62,7
5260,22
1,5,878,9
2,7,980,7
02,7,9298,92
 
Ngày: 15/02/2023
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH
Giải ĐB
18158
Giải nhất
68823
Giải nhì
10621
87113
Giải ba
17280
05916
19414
79186
37611
59188
Giải tư
2841
8684
8318
5422
Giải năm
5366
0272
6247
2854
1045
5904
Giải sáu
602
224
508
Giải bảy
54
75
72
82
ChụcSốĐ.Vị
802,4,8
1,2,411,3,4,6
8
0,2,72,821,2,3,4
1,23 
0,1,2,52
8
41,5,7
4,7542,8
1,6,866
4722,5
0,1,5,880,2,4,6
8
 9 
 
Ngày: 08/02/2023
2MS-3MS-4MS-1MS-9MS-8MS
Giải ĐB
88864
Giải nhất
58679
Giải nhì
99604
51365
Giải ba
11054
21296
73693
94535
33878
20697
Giải tư
9292
0342
0933
1244
Giải năm
9592
5309
4376
1230
3835
6215
Giải sáu
855
584
139
Giải bảy
30
21
29
83
ChụcSốĐ.Vị
3204,9
215
4,9221,9
3,8,9302,3,52,9
0,4,5,6
8
42,4
1,32,5,654,5
7,964,5
976,8,9
783,4
0,2,3,7922,3,6,7
 
Ngày: 01/02/2023
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
Giải ĐB
34838
Giải nhất
29989
Giải nhì
64285
65938
Giải ba
54835
94648
82384
40292
70918
01062
Giải tư
8441
1468
0916
5129
Giải năm
6463
5037
7184
2312
3165
6247
Giải sáu
042
076
709
Giải bảy
74
54
61
06
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
4,612,6,8
1,4,6,929
635,7,82
5,7,8241,2,7,8
3,6,854
0,1,761,2,3,5
8
3,474,6
1,32,4,6842,5,9
0,2,892