Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 16/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
243,884,025,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
10,424,918,300đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,973 |
500,000đ |
Giải ba |
|
46,293 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 14/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
228,468,952,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
8,712,132,450đ |
Giải nhất |
|
26 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,938 |
500,000đ |
Giải ba |
|
43,585 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
213,559,310,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
7,055,505,500đ |
Giải nhất |
|
34 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,559 |
500,000đ |
Giải ba |
|
51,357 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
199,484,306,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,491,616,200đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,743 |
500,000đ |
Giải ba |
|
38,373 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 07/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
186,792,773,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,081,445,900đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,647 |
500,000đ |
Giải ba |
|
36,841 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 05/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
177,059,760,600đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
7,622,995,650đ |
Giải nhất |
|
27 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,012 |
500,000đ |
Giải ba |
|
43,558 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 02/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
164,593,876,350đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
6,237,897,400đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,622 |
500,000đ |
Giải ba |
|
31,683 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 29/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
153,346,722,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,988,213,650đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,435 |
500,000đ |
Giải ba |
|
31,785 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 27/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
142,673,643,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,802,316,000đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,068 |
500,000đ |
Giải ba |
|
36,946 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 24/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
135,452,799,750đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,569,068,200đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,569 |
500,000đ |
Giải ba |
|
29,741 |
50,000đ |
|
| |