Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 16/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,243,461,200đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,823,636,850đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
616 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,140 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 14/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
59,309,461,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,497,636,900đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
850 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,681 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 11/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
56,487,021,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,184,032,400đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
841 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,495 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00850 | Ngày quay thưởng 09/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,468,180,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,959,716,750đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
593 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,227 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00849 | Ngày quay thưởng 07/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
52,053,289,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,691,395,500đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
846 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,361 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,872,652,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,449,102,600đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
657 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,912 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00847 | Ngày quay thưởng 02/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
47,768,959,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,215,358,900đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
590 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,363 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 28/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
45,830,729,550đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,144,011,550đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
569 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,437 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
43,516,873,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,886,916,450đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
501 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,921 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
41,760,073,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,691,716,400đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
528 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,269 |
50,000đ |
|
| |