Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 21/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
|
|
Jackpot 2 |
|
|
|
Giải nhất |
|
|
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
|
500,000đ |
Giải ba |
|
|
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 05/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
89,911,590,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,427,133,600đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,037 |
500,000đ |
Giải ba |
|
23,527 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 03/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
86,067,388,200đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,805,558,300đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,047 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,336 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 01/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
82,059,437,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,360,230,400đ |
Giải nhất |
|
24 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,304 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,083 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 28/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
78,817,363,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,017,325,750đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
891 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,906 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 26/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
75,549,116,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,654,187,150đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
908 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,365 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01091 | Ngày quay thưởng 24/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
72,583,734,450đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,324,700,300đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,574 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,622 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 21/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
69,661,431,750đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
2,275,977,200đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,034 |
500,000đ |
Giải ba |
|
21,153 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 19/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
67,050,862,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,261,891,150đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,002 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,340 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01088 | Ngày quay thưởng 17/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
64,498,682,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,978,315,600đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
857 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,607 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 14/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
60,968,881,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,586,115,500đ |
Giải nhất |
|
16 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
923 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,958 |
50,000đ |
|
| |