Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #01179 | Ngày quay thưởng 31/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,833,689,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,087 | 300,000đ | Giải ba | | 18,134 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01178 | Ngày quay thưởng 29/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 24,266,327,500đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,557 | 300,000đ | Giải ba | | 24,993 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01177 | Ngày quay thưởng 27/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,920,780,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,257 | 300,000đ | Giải ba | | 21,996 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01176 | Ngày quay thưởng 24/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,560,299,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,232 | 300,000đ | Giải ba | | 19,648 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01175 | Ngày quay thưởng 22/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,383,898,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,511 | 300,000đ | Giải ba | | 22,781 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 20/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,554,264,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,200 | 300,000đ | Giải ba | | 19,770 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,712,050,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 973 | 300,000đ | Giải ba | | 16,566 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 15/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 25,152,452,500đ | Giải nhất | | 64 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,754 | 300,000đ | Giải ba | | 24,843 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,424,929,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,117 | 300,000đ | Giải ba | | 20,487 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,891,137,000đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,447 | 300,000đ | Giải ba | | 23,264 | 30,000đ | |
| |