|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01231 | Ngày quay thưởng 31/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 33,278,054,500đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,654 | 300,000đ | Giải ba | | 25,706 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01067 | Ngày quay thưởng 30/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 197,848,321,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,939,907,000đ | Giải nhất | | 24 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,603 | 500,000đ | Giải ba | | 35,210 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01230 | Ngày quay thưởng 28/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,100,674,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,314 | 300,000đ | Giải ba | | 21,924 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01066 | Ngày quay thưởng 27/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 189,389,158,500đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,868,453,925đ | Giải nhất | | 38 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,768 | 500,000đ | Giải ba | | 34,156 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01229 | Ngày quay thưởng 26/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,738,175,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,246 | 300,000đ | Giải ba | | 21,060 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 25/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 182,756,987,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 9,201,986,500đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,433 | 500,000đ | Giải ba | | 31,630 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01228 | Ngày quay thưởng 24/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,628,545,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,155 | 300,000đ | Giải ba | | 22,401 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01064 | Ngày quay thưởng 23/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 173,134,617,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,132,834,250đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,180 | 500,000đ | Giải ba | | 27,742 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01227 | Ngày quay thưởng 21/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,380,999,000đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,419 | 300,000đ | Giải ba | | 22,019 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01063 | Ngày quay thưởng 20/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 162,187,998,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,916,543,250đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,215 | 500,000đ | Giải ba | | 27,744 | 50,000đ |
|
| |
|