|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01228 | Ngày quay thưởng 24/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,628,545,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,155 | 300,000đ | Giải ba | | 22,401 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01064 | Ngày quay thưởng 23/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 173,134,617,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,132,834,250đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,180 | 500,000đ | Giải ba | | 27,742 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01227 | Ngày quay thưởng 21/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,380,999,000đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,419 | 300,000đ | Giải ba | | 22,019 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01063 | Ngày quay thưởng 20/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 162,187,998,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,916,543,250đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,215 | 500,000đ | Giải ba | | 27,744 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01226 | Ngày quay thưởng 19/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,544,117,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,236 | 300,000đ | Giải ba | | 19,842 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 18/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 152,070,473,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,792,373,800đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,511 | 500,000đ | Giải ba | | 30,837 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01225 | Ngày quay thưởng 17/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,516,749,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,335 | 300,000đ | Giải ba | | 21,505 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 16/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 143,092,525,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,794,824,050đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,389 | 500,000đ | Giải ba | | 29,054 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01224 | Ngày quay thưởng 14/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,676,058,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,230 | 300,000đ | Giải ba | | 19,299 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 13/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 132,641,850,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,633,637,950đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,455 | 500,000đ | Giải ba | | 30,846 | 50,000đ |
|
| |
|