|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01271 | Ngày quay thưởng 01/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | | | Giải nhất | | | 10,000,000đ | Giải nhì | | | 300,000đ | Giải ba | | | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 29/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,603,524,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,220 | 300,000đ | Giải ba | | 20,921 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00950 | Ngày quay thưởng 28/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 166,603,401,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,602,191,450đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,226 | 500,000đ | Giải ba | | 26,742 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 27/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,339,644,500đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,360 | 300,000đ | Giải ba | | 21,741 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 26/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 157,447,377,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,584,855,450đ | Giải nhất | | 30 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,592 | 500,000đ | Giải ba | | 29,929 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01112 | Ngày quay thưởng 25/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,509,002,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 19,349 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00948 | Ngày quay thưởng 24/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 152,183,678,700đ | Jackpot 2 | | 1 | 6,548,895,550đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,534 | 500,000đ | Giải ba | | 31,359 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 22/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,107,271,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,036 | 300,000đ | Giải ba | | 18,926 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 21/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 142,854,653,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,512,337,200đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,280 | 500,000đ | Giải ba | | 26,040 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,166,305,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,090 | 300,000đ | Giải ba | | 18,888 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 19/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 134,594,405,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,594,531,900đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,241 | 500,000đ | Giải ba | | 25,928 | 50,000đ |
|
| |
|