|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 22/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,107,271,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,036 | 300,000đ | Giải ba | | 18,926 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 21/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 142,854,653,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,512,337,200đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,280 | 500,000đ | Giải ba | | 26,040 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,166,305,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,090 | 300,000đ | Giải ba | | 18,888 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 19/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 134,594,405,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,594,531,900đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,241 | 500,000đ | Giải ba | | 25,928 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 18/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,112,806,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,185 | 300,000đ | Giải ba | | 21,085 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00945 | Ngày quay thưởng 17/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 126,033,393,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,643,308,350đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,214 | 500,000đ | Giải ba | | 26,177 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,172,156,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,049 | 300,000đ | Giải ba | | 17,430 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 14/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 120,243,618,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,040,169,200đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,231 | 500,000đ | Giải ba | | 25,555 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,683,183,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,112 | 300,000đ | Giải ba | | 16,382 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 12/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 112,991,932,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,234,426,250đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,342 | 500,000đ | Giải ba | | 27,404 | 50,000đ |
|
| |
|