|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,171,568,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 955 | 300,000đ | Giải ba | | 15,485 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 25/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 83,810,646,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,754,098,000đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 930 | 500,000đ | Giải ba | | 19,259 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 24/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,729,627,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,024 | 300,000đ | Giải ba | | 16,352 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 23/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,681,771,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,406,445,250đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 888 | 500,000đ | Giải ba | | 19,417 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,390,683,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 818 | 300,000đ | Giải ba | | 14,040 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 20/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,023,764,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,670,976,600đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 802 | 500,000đ | Giải ba | | 17,994 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 19/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 48,351,151,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,397 | 300,000đ | Giải ba | | 24,768 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00985 | Ngày quay thưởng 18/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 73,702,820,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,301,982,850đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 869 | 500,000đ | Giải ba | | 17,793 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 17/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 43,773,001,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,395 | 300,000đ | Giải ba | | 23,438 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00984 | Ngày quay thưởng 16/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 70,984,974,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,313,161,050đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,132 | 500,000đ | Giải ba | | 22,865 | 50,000đ |
|
| |
|