|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,772,445,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 861 | 300,000đ | Giải ba | | 16,457 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 01/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 95,065,337,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,250,521,200đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,139 | 500,000đ | Giải ba | | 24,469 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 31/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,563,269,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,174 | 300,000đ | Giải ba | | 18,807 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 30/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 91,320,972,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,834,480,700đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 500,000đ | Giải ba | | 24,000 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 28/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,814,565,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 956 | 300,000đ | Giải ba | | 16,299 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 27/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 87,295,773,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,387,236,350đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 901 | 500,000đ | Giải ba | | 19,654 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,171,568,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 955 | 300,000đ | Giải ba | | 15,485 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 25/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 83,810,646,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,754,098,000đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 930 | 500,000đ | Giải ba | | 19,259 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 24/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,729,627,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,024 | 300,000đ | Giải ba | | 16,352 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 23/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,681,771,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,406,445,250đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 888 | 500,000đ | Giải ba | | 19,417 | 50,000đ |
|
| |
|