|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ ba | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 21/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 68,288,184,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,322,731,050đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 17,796 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 19/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,811,119,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,382 | 300,000đ | Giải ba | | 19,960 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 18/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,383,604,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,348,904,850đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 668 | 500,000đ | Giải ba | | 15,243 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 17/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,922,875,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,311 | 300,000đ | Giải ba | | 20,099 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 16/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,243,461,200đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,823,636,850đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 616 | 500,000đ | Giải ba | | 14,140 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 15/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,319,497,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,141 | 300,000đ | Giải ba | | 19,544 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 14/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 59,309,461,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,497,636,900đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 850 | 500,000đ | Giải ba | | 18,681 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 12/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,674,351,500đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 16,711 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 11/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,487,021,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,184,032,400đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 841 | 500,000đ | Giải ba | | 16,495 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,137,132,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,156 | 300,000đ | Giải ba | | 17,148 | 30,000đ | |
| |
|