|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01271 | Ngày quay thưởng 01/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | | | Giải nhất | | | 10,000,000đ | Giải nhì | | | 300,000đ | Giải ba | | | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01122 | Ngày quay thưởng 17/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 71,959,468,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,791 | 300,000đ | Giải ba | | 33,459 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00958 | Ngày quay thưởng 16/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,952,406,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,225,328,000đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 461 | 500,000đ | Giải ba | | 10,564 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01121 | Ngày quay thưởng 15/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 64,531,119,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,145 | 300,000đ | Giải ba | | 36,946 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00957 | Ngày quay thưởng 14/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,196,392,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,030,215,300đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 754 | 500,000đ | Giải ba | | 13,994 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01120 | Ngày quay thưởng 12/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 57,741,013,000đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,980 | 300,000đ | Giải ba | | 31,624 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00956 | Ngày quay thưởng 11/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,810,830,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,876,263,950đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 461 | 500,000đ | Giải ba | | 10,208 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01119 | Ngày quay thưởng 10/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,013,662,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,691 | 300,000đ | Giải ba | | 28,670 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00955 | Ngày quay thưởng 09/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,420,540,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,721,787,300đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 429 | 500,000đ | Giải ba | | 9,408 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01118 | Ngày quay thưởng 08/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,370,024,000đ | Giải nhất | | 41 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,735 | 300,000đ | Giải ba | | 27,071 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00954 | Ngày quay thưởng 07/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 35,075,545,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,563,949,450đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 616 | 500,000đ | Giải ba | | 12,286 | 50,000đ |
|
| |
|