|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01119 | Ngày quay thưởng 10/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,013,662,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,691 | 300,000đ | Giải ba | | 28,670 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00955 | Ngày quay thưởng 09/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,420,540,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,721,787,300đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 429 | 500,000đ | Giải ba | | 9,408 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01118 | Ngày quay thưởng 08/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,370,024,000đ | Giải nhất | | 41 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,735 | 300,000đ | Giải ba | | 27,071 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00954 | Ngày quay thưởng 07/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 35,075,545,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,563,949,450đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 616 | 500,000đ | Giải ba | | 12,286 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 05/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,347,137,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,176 | 300,000đ | Giải ba | | 20,837 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00953 | Ngày quay thưởng 04/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,414,096,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,379,344,100đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 410 | 500,000đ | Giải ba | | 9,029 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 03/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 36,816,190,500đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,708 | 300,000đ | Giải ba | | 25,289 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00952 | Ngày quay thưởng 02/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,605,069,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,178,341,000đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 544 | 500,000đ | Giải ba | | 11,173 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 01/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,834,282,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,456 | 300,000đ | Giải ba | | 24,163 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00951 | Ngày quay thưởng 31/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 173,149,875,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,727,385,950đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,613 | 500,000đ | Giải ba | | 33,139 | 50,000đ |
|
| |
|