|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01271 | Ngày quay thưởng 01/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | | | Giải nhất | | | 10,000,000đ | Giải nhì | | | 300,000đ | Giải ba | | | 30,000đ | |
Thứ năm | Kỳ vé: #00970 | Ngày quay thưởng 14/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,585,760,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,156,939,800đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 638 | 500,000đ | Giải ba | | 11,755 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01133 | Ngày quay thưởng 13/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,402,013,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,382 | 300,000đ | Giải ba | | 21,758 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00969 | Ngày quay thưởng 12/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,173,302,600đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,528,719,325đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 507 | 500,000đ | Giải ba | | 11,806 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01132 | Ngày quay thưởng 10/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,299,498,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,076 | 300,000đ | Giải ba | | 19,183 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00968 | Ngày quay thưởng 09/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,990,974,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,814,957,800đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 619 | 500,000đ | Giải ba | | 11,708 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01131 | Ngày quay thưởng 08/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,503,268,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 912 | 300,000đ | Giải ba | | 16,652 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00967 | Ngày quay thưởng 07/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,401,323,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,638,329,900đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 507 | 500,000đ | Giải ba | | 9,651 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 06/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,757,570,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | Giải ba | | 16,142 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00966 | Ngày quay thưởng 05/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 50,531,713,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,482,627,250đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 826 | 500,000đ | Giải ba | | 17,445 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01129 | Ngày quay thưởng 03/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,845,608,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 885 | 300,000đ | Giải ba | | 15,157 | 30,000đ | |
| |
|