|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 14/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,228,755,000đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,509 | 300,000đ | Giải ba | | 23,263 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 13/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 68,166,525,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,295,208,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 900 | 500,000đ | Giải ba | | 18,901 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 12/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,243,823,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,302 | 300,000đ | Giải ba | | 22,486 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 11/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,509,647,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,208,594,000đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 757 | 500,000đ | Giải ba | | 16,460 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01145 | Ngày quay thưởng 10/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,561,758,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,305 | 300,000đ | Giải ba | | 21,858 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00981 | Ngày quay thưởng 09/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,968,732,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,926,270,200đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 673 | 500,000đ | Giải ba | | 16,100 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01144 | Ngày quay thưởng 07/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,818,430,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,396 | 300,000đ | Giải ba | | 20,874 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00980 | Ngày quay thưởng 06/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 59,785,265,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,572,551,600đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 701 | 500,000đ | Giải ba | | 16,020 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 05/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,663,684,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,071 | 300,000đ | Giải ba | | 17,918 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00979 | Ngày quay thưởng 04/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 57,063,120,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,270,091,050đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 817 | 500,000đ | Giải ba | | 15,084 | 50,000đ |
|
| |
|