|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01263 | Ngày quay thưởng 13/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,369,031,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,032 | 300,000đ | Giải ba | | 16,708 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 102,984,137,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,511,666,750đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 971 | 500,000đ | Giải ba | | 23,075 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 11/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,354,346,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 936 | 300,000đ | Giải ba | | 16,036 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 98,379,136,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,367,972,050đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,240 | 500,000đ | Giải ba | | 26,370 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 09/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,438,081,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 880 | 300,000đ | Giải ba | | 14,784 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 08/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 94,545,136,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,941,972,000đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,020 | 500,000đ | Giải ba | | 23,104 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01260 | Ngày quay thưởng 06/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 16,416,912,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,031 | 300,000đ | Giải ba | | 16,964 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 05/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 89,911,590,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,427,133,600đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,037 | 500,000đ | Giải ba | | 23,527 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01259 | Ngày quay thưởng 04/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,724,040,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,085 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 03/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 86,067,388,200đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,805,558,300đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,047 | 500,000đ | Giải ba | | 22,336 | 50,000đ |
|
| |
|