|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 13/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00809 | Ngày quay thưởng 12/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,913,676,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,182 | 300,000đ | Giải ba | | 19,640 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00645 | Ngày quay thưởng 11/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 119,987,868,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,496,750,850đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 994 | 500,000đ | Giải ba | | 23,672 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00808 | Ngày quay thưởng 10/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,121,468,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,174 | 300,000đ | Giải ba | | 19,574 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00644 | Ngày quay thưởng 09/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 115,517,111,250đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,956,654,050đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,259 | 500,000đ | Giải ba | | 26,928 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00807 | Ngày quay thưởng 07/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,473,605,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,030 | 300,000đ | Giải ba | | 17,718 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00643 | Ngày quay thưởng 06/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 111,103,646,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,466,269,050đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,072 | 500,000đ | Giải ba | | 23,043 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00806 | Ngày quay thưởng 05/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,823,862,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,125 | 300,000đ | Giải ba | | 16,896 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00642 | Ngày quay thưởng 04/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 106,907,224,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,853,015,000đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,183 | 500,000đ | Giải ba | | 27,090 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00805 | Ngày quay thưởng 03/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,137,555,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 947 | 300,000đ | Giải ba | | 16,944 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00641 | Ngày quay thưởng 02/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 103,358,105,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,458,668,400đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,067 | 500,000đ | Giải ba | | 23,712 | 50,000đ |
|
| |
|