|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00806 | Ngày quay thưởng 05/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,823,862,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,125 | 300,000đ | Giải ba | | 16,896 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00642 | Ngày quay thưởng 04/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 106,907,224,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,853,015,000đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,183 | 500,000đ | Giải ba | | 27,090 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00805 | Ngày quay thưởng 03/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,137,555,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 947 | 300,000đ | Giải ba | | 16,944 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00641 | Ngày quay thưởng 02/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 103,358,105,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,458,668,400đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,067 | 500,000đ | Giải ba | | 23,712 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00804 | Ngày quay thưởng 31/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,433,245,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,072 | 300,000đ | Giải ba | | 16,772 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00640 | Ngày quay thưởng 30/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 99,230,089,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,205,846,300đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 796 | 500,000đ | Giải ba | | 17,634 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00803 | Ngày quay thưởng 29/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,914,830,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 300,000đ | Giải ba | | 13,340 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00639 | Ngày quay thưởng 28/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 95,299,509,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,769,115,200đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 977 | 500,000đ | Giải ba | | 20,779 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00802 | Ngày quay thưởng 27/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,378,377,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 913 | 300,000đ | Giải ba | | 15,036 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00638 | Ngày quay thưởng 26/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 91,883,861,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,389,598,700đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 874 | 500,000đ | Giải ba | | 19,933 | 50,000đ |
|
| |
|