|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 02/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
|
|
Jackpot 2 |
|
|
|
Giải nhất |
|
|
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
|
500,000đ |
Giải ba |
|
|
50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,539,623,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,700 | 300,000đ | Giải ba | | 27,864 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,529,908,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,392,212,100đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 422 | 500,000đ | Giải ba | | 9,369 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,745,505,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,664 | 300,000đ | Giải ba | | 26,501 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 09/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,790,453,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,198,939,300đ | Giải nhất | | 2 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 439 | 500,000đ | Giải ba | | 9,081 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 08/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,143,174,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,600 | 300,000đ | Giải ba | | 23,600 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 07/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 92,507,434,050đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,518,164,800đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,105 | 500,000đ | Giải ba | | 25,047 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 05/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,791,181,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,261 | 300,000đ | Giải ba | | 20,845 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 04/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 85,835,025,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,776,786,100đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 794 | 500,000đ | Giải ba | | 20,372 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,986,447,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,133 | 300,000đ | Giải ba | | 19,206 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 02/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 79,652,814,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,089,873,700đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 899 | 500,000đ | Giải ba | | 19,788 | 50,000đ |
|
| |
|