|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01080 | Ngày quay thưởng 11/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,455,034,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 878 | 300,000đ | Giải ba | | 16,499 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00916 | Ngày quay thưởng 10/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 242,211,415,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 10,501,580,500đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 500,000đ | Giải ba | | 41,740 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01079 | Ngày quay thưởng 09/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,571,524,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 920 | 300,000đ | Giải ba | | 16,081 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00915 | Ngày quay thưởng 08/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 226,138,479,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,715,698,750đ | Giải nhất | | 37 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,512 | 500,000đ | Giải ba | | 52,664 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01078 | Ngày quay thưởng 06/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,785,414,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 846 | 300,000đ | Giải ba | | 14,809 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00914 | Ngày quay thưởng 05/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 210,802,558,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,011,707,550đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,739 | 500,000đ | Giải ba | | 37,812 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01077 | Ngày quay thưởng 04/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,278,988,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 981 | 300,000đ | Giải ba | | 14,777 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00913 | Ngày quay thưởng 03/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 196,667,264,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,441,119,250đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,232 | 500,000đ | Giải ba | | 43,325 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01076 | Ngày quay thưởng 02/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 40,017,756,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,422 | 300,000đ | Giải ba | | 24,052 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00912 | Ngày quay thưởng 01/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 184,720,792,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,113,733,500đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,754 | 500,000đ | Giải ba | | 39,756 | 50,000đ |
|
| |
|