|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01077 | Ngày quay thưởng 04/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,278,988,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 981 | 300,000đ | Giải ba | | 14,777 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00913 | Ngày quay thưởng 03/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 196,667,264,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,441,119,250đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,232 | 500,000đ | Giải ba | | 43,325 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01076 | Ngày quay thưởng 02/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 40,017,756,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,422 | 300,000đ | Giải ba | | 24,052 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00912 | Ngày quay thưởng 01/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 184,720,792,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,113,733,500đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,754 | 500,000đ | Giải ba | | 39,756 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01075 | Ngày quay thưởng 30/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,508,728,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,374 | 300,000đ | Giải ba | | 22,570 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00911 | Ngày quay thưởng 29/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 174,697,190,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,864,584,900đ | Giải nhất | | 32 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,811 | 500,000đ | Giải ba | | 35,148 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01074 | Ngày quay thưởng 28/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,497,747,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,322 | 300,000đ | Giải ba | | 21,684 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00910 | Ngày quay thưởng 27/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 166,915,926,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,826,551,700đ | Giải nhất | | 34 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,037 | 500,000đ | Giải ba | | 39,398 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01073 | Ngày quay thưởng 26/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,710,756,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,387 | 300,000đ | Giải ba | | 19,982 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00909 | Ngày quay thưởng 25/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 159,476,961,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 9,238,211,450đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,666 | 500,000đ | Giải ba | | 38,373 | 50,000đ |
|
| |
|