|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 12/03/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Chủ nhật | Kỳ vé: #01325 | Ngày quay thưởng 09/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,955,665,500đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,329 | 300,000đ | Giải ba | | 22,128 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 08/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 107,773,238,100đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,676,491,050đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,164 | 500,000đ | Giải ba | | 26,386 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01324 | Ngày quay thưởng 07/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,015,032,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,560 | 300,000đ | Giải ba | | 23,208 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 06/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 101,684,818,650đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,785,622,650đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,242 | 500,000đ | Giải ba | | 26,178 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01323 | Ngày quay thưởng 05/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,354,094,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,241 | 300,000đ | Giải ba | | 19,395 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 04/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 96,543,610,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,612,034,450đ | Giải nhất | | 24 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,227 | 500,000đ | Giải ba | | 27,815 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01322 | Ngày quay thưởng 02/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,328,308,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,119 | 300,000đ | Giải ba | | 17,408 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 01/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 91,035,300,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,233,402,450đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,352 | 500,000đ | Giải ba | | 26,538 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01321 | Ngày quay thưởng 28/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,537,177,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,138 | 300,000đ | Giải ba | | 17,757 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 27/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 84,093,740,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,462,118,000đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,101 | 500,000đ | Giải ba | | 23,320 | 50,000đ |
|
| |
|