|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,465,327,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,020 | 300,000đ | Giải ba | | 17,752 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,811,324,900đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,774,701,200đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 656 | 500,000đ | Giải ba | | 15,422 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,803,933,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,151 | 300,000đ | Giải ba | | 17,973 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 02/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,962,637,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,232,881,600đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 994 | 500,000đ | Giải ba | | 17,489 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,181,232,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 943 | 300,000đ | Giải ba | | 16,992 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 29/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,866,703,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,261,376,150đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 805 | 500,000đ | Giải ba | | 15,787 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,579,217,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,271 | 300,000đ | Giải ba | | 18,291 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 27/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 58,514,317,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,466,427,050đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 804 | 500,000đ | Giải ba | | 16,507 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,021,341,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,009 | 300,000đ | Giải ba | | 16,636 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,226,657,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,212,242,600đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,053 | 500,000đ | Giải ba | | 20,633 | 50,000đ |
|
| |
|