|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 12/03/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Chủ nhật | Kỳ vé: #01322 | Ngày quay thưởng 02/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,328,308,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,119 | 300,000đ | Giải ba | | 17,408 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 01/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 91,035,300,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,233,402,450đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,352 | 500,000đ | Giải ba | | 26,538 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01321 | Ngày quay thưởng 28/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,537,177,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,138 | 300,000đ | Giải ba | | 17,757 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 27/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 84,093,740,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,462,118,000đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,101 | 500,000đ | Giải ba | | 23,320 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01320 | Ngày quay thưởng 26/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 22,893,989,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,273 | 300,000đ | Giải ba | | 21,912 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 25/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 79,934,678,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,061,657,400đ | Giải nhất | | 39 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,470 | 500,000đ | Giải ba | | 26,323 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01319 | Ngày quay thưởng 23/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,715,045,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,351 | 300,000đ | Giải ba | | 20,643 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 22/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,102,412,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,746,961,100đ | Giải nhất | | 24 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,166 | 500,000đ | Giải ba | | 23,583 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01318 | Ngày quay thưởng 21/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,757,108,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,401 | 300,000đ | Giải ba | | 21,309 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 20/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 74,036,618,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,406,317,350đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 985 | 500,000đ | Giải ba | | 21,574 | 50,000đ |
|
| |
|