|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,986,447,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,133 | 300,000đ | Giải ba | | 19,206 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 02/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 79,652,814,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,089,873,700đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 899 | 500,000đ | Giải ba | | 19,788 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 01/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,270,714,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 19,505 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 31/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 73,618,027,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,419,341,800đ | Giải nhất | | 29 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,571 | 500,000đ | Giải ba | | 28,703 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 29/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,873,004,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,026 | 300,000đ | Giải ba | | 18,196 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 28/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 69,843,950,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,450,051,600đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,021 | 500,000đ | Giải ba | | 19,927 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 27/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,897,525,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,095 | 300,000đ | Giải ba | | 18,662 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 26/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,293,412,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,166,658,450đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 727 | 500,000đ | Giải ba | | 16,315 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 25/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,900,382,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,102 | 300,000đ | Giải ba | | 19,302 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 24/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,877,769,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,898,253,700đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,342 | 500,000đ | Giải ba | | 24,714 | 50,000đ |
|
| |
|