KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 15/09/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,4
19
27
33,9
41,5,6
50,1
6 
71,3,5
80
92,3,4
Giải ĐB
58019
Giải nhất
58573
Giải nhì
63475
Giải ba
45145
67250
Giải tư
29346
99271
17393
37204
95292
59433
46880
Giải năm
8639
Giải sáu
6941
6827
7203
Giải bảy
594
Giải 8
51
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,5
11,7,9
282,9
3 
4 
542,9
60
722,5,7,9
8 
96
Giải ĐB
04505
Giải nhất
81002
Giải nhì
62229
Giải ba
80059
95511
Giải tư
68077
13272
15975
68754
43054
34117
81328
Giải năm
3172
Giải sáu
3579
6019
5960
Giải bảy
428
Giải 8
96
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,4,6,8
13
29
32,5
48
5 
65
71,2
81,32,9
93,8
Giải ĐB
01065
Giải nhất
68508
Giải nhì
51583
Giải ba
75906
42129
Giải tư
24448
78883
38481
81593
39198
49335
56704
Giải năm
0272
Giải sáu
7513
5432
3971
Giải bảy
289
Giải 8
02
 
Thứ tư Ngày: 14/09/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06
18,9
24
3 
40,2,4,8
57
69
702,8
822,3,9
91
Giải ĐB
01191
Giải nhất
90370
Giải nhì
88870
Giải ba
99040
38906
Giải tư
17082
92842
82582
16878
91857
67948
48724
Giải năm
6483
Giải sáu
6489
5118
4769
Giải bảy
444
Giải 8
19
 
Thứ tư Ngày: 14/09/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10,7,9
25,82,9
3 
43,5
56,72
64
70
81,9
96
Giải ĐB
39589
Giải nhất
81357
Giải nhì
85657
Giải ba
04405
54245
Giải tư
44496
48428
15381
98243
18728
29029
51864
Giải năm
2510
Giải sáu
4217
2325
7470
Giải bảy
919
Giải 8
56
 
Thứ ba Ngày: 13/09/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
12,5
20,92
36
46
56,7
67,82
74
86,9
932,6
Giải ĐB
10457
Giải nhất
92012
Giải nhì
81946
Giải ba
07320
08356
Giải tư
63793
62436
15993
16968
30467
43729
87215
Giải năm
6368
Giải sáu
1286
8596
6329
Giải bảy
489
Giải 8
74
 
Thứ ba Ngày: 13/09/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
04
1 
24,7
322
40,1,2
53,5
61
78
80,1,4,8
9
92
Giải ĐB
45589
Giải nhất
27542
Giải nhì
36161
Giải ba
45355
65792
Giải tư
27988
43204
82032
58153
60980
60327
27178
Giải năm
4184
Giải sáu
4041
1032
2924
Giải bảy
381
Giải 8
40