KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 12/09/2024XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,3,4
10
24,5
35
48
50
64,7
70,3,4
80,5,8
98
Giải ĐB
204004
Giải nhất
11964
Giải nhì
54848
Giải ba
93173
97902
Giải tư
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
Giải năm
8850
Giải sáu
2903
1285
1710
Giải bảy
824
Giải 8
80
 
Thứ năm Ngày: 12/09/2024XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,9
16
222,5,8,9
34
46
55
64,7,8
71,3
88
93
Giải ĐB
379493
Giải nhất
47916
Giải nhì
09088
Giải ba
51734
13667
Giải tư
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
Giải năm
4471
Giải sáu
1846
6328
9722
Giải bảy
064
Giải 8
09
 
Thứ năm Ngày: 12/09/2024XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,7
10,7
23
33,4,7,9
41,9
54,6,9
65,8
7 
81,4
9 
Giải ĐB
480568
Giải nhất
30517
Giải nhì
76710
Giải ba
25107
19981
Giải tư
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
Giải năm
9456
Giải sáu
1784
2659
4441
Giải bảy
849
Giải 8
23
 
Thứ tư Ngày: 11/09/2024XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
08
1 
21,2,3,4
9
32
402,5
53
62,7
76
88,9
91,3
Giải ĐB
295789
Giải nhất
07129
Giải nhì
19640
Giải ba
76291
98622
Giải tư
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
Giải năm
2740
Giải sáu
9824
5721
7153
Giải bảy
062
Giải 8
32
 
Thứ tư Ngày: 11/09/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
042
10,7,8
23,9
30
40,4
55,7
62
74,5
83,6,7
9 
Giải ĐB
146986
Giải nhất
39804
Giải nhì
48462
Giải ba
90874
36844
Giải tư
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
Giải năm
9883
Giải sáu
9357
2718
0004
Giải bảy
110
Giải 8
23
 
Thứ ba Ngày: 10/09/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
09
13,4
2 
39
40,2,5,9
532,5,9
6 
75
88
92,3,6,8
Giải ĐB
236145
Giải nhất
85792
Giải nhì
48175
Giải ba
94993
45198
Giải tư
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
Giải năm
7549
Giải sáu
6114
1813
8755
Giải bảy
539
Giải 8
96
 
Thứ ba Ngày: 10/09/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02
12,4
25,9
31,5
41,2,4
52,32
6 
742,7,9
81
9 
Giải ĐB
600935
Giải nhất
19729
Giải nhì
31453
Giải ba
47414
52312
Giải tư
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
Giải năm
2752
Giải sáu
3744
5081
0877
Giải bảy
402
Giải 8
41