KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
11/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
062
9824
5721
7153
2740
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
76291
98622
19640
07129
295789
Khánh Hòa
XSKH
23
110
9357
2718
0004
9883
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
90874
36844
48462
39804
146986
Thứ ba
10/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
96
539
6114
1813
8755
7549
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
94993
45198
48175
85792
236145
Quảng Nam
XSQNM
41
402
3744
5081
0877
2752
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
47414
52312
31453
19729
600935
Thứ hai
09/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
59
768
9486
5937
8341
4848
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
89095
23943
46628
59643
583247
Thừa T. Huế
XSTTH
49
647
5291
8216
0698
8797
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
59512
27525
48221
63275
391389
Chủ nhật
08/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
77
499
7978
5475
0040
6157
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
67612
10703
87295
62116
130907
Khánh Hòa
XSKH
77
977
5315
9940
7812
7322
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
53741
25120
90125
91512
616209
Thừa T. Huế
XSTTH
34
487
7695
2437
4842
3186
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
00441
02636
26241
25612
332069
Thứ bảy
07/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
948
8562
7439
6428
9219
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
56812
59350
61689
31701
584956
Quảng Ngãi
XSQNG
29
769
2099
8090
3680
2285
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
32423
27557
53410
90726
998197
Đắk Nông
XSDNO
45
598
4836
1879
3806
8744
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
66371
06957
52258
16966
174149
Thứ sáu
06/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
53
464
3844
8623
1628
8011
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
90702
62004
71009
03366
524631
Ninh Thuận
XSNT
68
823
8606
3661
0585
3551
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
74130
97681
70926
11535
944635
Thứ năm
05/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
05
031
6295
0370
5495
7995
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
98401
16607
28494
94133
157145
Quảng Trị
XSQT
74
929
6817
3623
1188
9558
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
33281
56422
89354
71884
505484
Quảng Bình
XSQB
09
204
9203
7859
3137
0520
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
64512
80048
00272
80337
729702