KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 12/04/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,5
1 
22,6
30,32,9
45
56
60
73
85,7,8,9
90,8
Giải ĐB
197233
Giải nhất
97739
Giải nhì
31487
Giải ba
98856
68973
Giải tư
67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490
Giải năm
5905
Giải sáu
1045
2985
5226
Giải bảy
633
Giải 8
22
 
Thứ tư Ngày: 12/04/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
10,1,9
22,8
33
40,5,7
582
67
73,9
84,8
91,2
Giải ĐB
787288
Giải nhất
40373
Giải nhì
87233
Giải ba
05922
49492
Giải tư
71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058
Giải năm
4047
Giải sáu
2945
3728
7667
Giải bảy
979
Giải 8
84
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
05,63,9
13,5,9
23
38
43,5
51,8
61
76,9
8 
91
Giải ĐB
099891
Giải nhất
81243
Giải nhì
19013
Giải ba
92415
13706
Giải tư
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
Giải năm
7719
Giải sáu
0406
4176
0745
Giải bảy
506
Giải 8
61
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02,8
1 
26
34,92
46,8
51,72
69
70,7
802,1,6
9 
Giải ĐB
788346
Giải nhất
60557
Giải nhì
81651
Giải ba
62734
28008
Giải tư
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
Giải năm
8339
Giải sáu
4257
3839
0870
Giải bảy
202
Giải 8
80
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
06,7
112,6
22,5,6
32
41,2
50
63
75,8
85,8
96
Giải ĐB
659511
Giải nhất
12385
Giải nhì
84922
Giải ba
06778
64663
Giải tư
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
Giải năm
7541
Giải sáu
9496
5326
9775
Giải bảy
807
Giải 8
42
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
01,22,72
1 
28
30,4
40,2,7
54
66,7,8
7 
86,7
93
Giải ĐB
369587
Giải nhất
04647
Giải nhì
09507
Giải ba
06442
34730
Giải tư
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
Giải năm
1867
Giải sáu
1301
9986
6766
Giải bảy
134
Giải 8
02