KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 11/04/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
05,63,9
13,5,9
23
38
43,5
51,8
61
76,9
8 
91
Giải ĐB
099891
Giải nhất
81243
Giải nhì
19013
Giải ba
92415
13706
Giải tư
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
Giải năm
7719
Giải sáu
0406
4176
0745
Giải bảy
506
Giải 8
61
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02,8
1 
26
34,92
46,8
51,72
69
70,7
802,1,6
9 
Giải ĐB
788346
Giải nhất
60557
Giải nhì
81651
Giải ba
62734
28008
Giải tư
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
Giải năm
8339
Giải sáu
4257
3839
0870
Giải bảy
202
Giải 8
80
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
06,7
112,6
22,5,6
32
41,2
50
63
75,8
85,8
96
Giải ĐB
659511
Giải nhất
12385
Giải nhì
84922
Giải ba
06778
64663
Giải tư
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
Giải năm
7541
Giải sáu
9496
5326
9775
Giải bảy
807
Giải 8
42
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
01,22,72
1 
28
30,4
40,2,7
54
66,7,8
7 
86,7
93
Giải ĐB
369587
Giải nhất
04647
Giải nhì
09507
Giải ba
06442
34730
Giải tư
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
Giải năm
1867
Giải sáu
1301
9986
6766
Giải bảy
134
Giải 8
02
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
092
1 
2 
3 
422
53,6
692
70,1
80,6,8,9
91,22,8
Giải ĐB
380542
Giải nhất
86292
Giải nhì
50109
Giải ba
89791
34009
Giải tư
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
Giải năm
5169
Giải sáu
0353
6871
0469
Giải bảy
980
Giải 8
92
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
04,72
10,4,8
2 
38
43
55,9
63
70,1,6,8
9
83,7
9 
Giải ĐB
619438
Giải nhất
14043
Giải nhì
12214
Giải ba
17607
07270
Giải tư
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
Giải năm
8871
Giải sáu
8110
3883
4278
Giải bảy
563
Giải 8
87
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,8
10
26
36
42
54
62
78
83,8
902,12,2,4
7
Giải ĐB
364910
Giải nhất
12062
Giải nhì
25191
Giải ba
20542
01290
Giải tư
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
Giải năm
9126
Giải sáu
9883
9078
3697
Giải bảy
691
Giải 8
01