KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 10/06/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
03
10,2
23,93
31,2,3,7
41
5 
67
73,5,8
8 
96,7
Giải ĐB
68141
Giải nhất
56232
Giải nhì
77696
Giải ba
32310
56823
Giải tư
47029
28429
68912
77237
16729
62731
20273
Giải năm
4403
Giải sáu
4267
1833
4778
Giải bảy
497
Giải 8
75
 
Thứ sáu Ngày: 10/06/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
07,9
13,6,8
21,4,7,8
34
42,7
5 
63
79
86,7
91,8
Giải ĐB
85418
Giải nhất
87747
Giải nhì
92116
Giải ba
00898
85209
Giải tư
76242
47691
23386
02134
18028
61307
31121
Giải năm
6863
Giải sáu
9079
6727
2824
Giải bảy
287
Giải 8
13
 
Thứ năm Ngày: 09/06/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
002,8
11
23,6
34,8,9
402,7
55
61
73
89
91,8
Giải ĐB
96008
Giải nhất
85023
Giải nhì
34134
Giải ba
32200
56561
Giải tư
78439
09989
27240
73638
06826
05273
38255
Giải năm
7691
Giải sáu
6447
1040
5000
Giải bảy
998
Giải 8
11
 
Thứ năm Ngày: 09/06/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01
10
20,6
37,8
40,7
53,6
63
72,5,6
872
94,6
Giải ĐB
51687
Giải nhất
28901
Giải nhì
13172
Giải ba
74037
12647
Giải tư
01763
73240
83996
02256
27187
21820
38776
Giải năm
1453
Giải sáu
8838
3394
8126
Giải bảy
610
Giải 8
75
 
Thứ năm Ngày: 09/06/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
05
12
25,9
3 
43,7,8
50,6,9
62,4,7
70,9
87,9
90
Giải ĐB
87247
Giải nhất
53489
Giải nhì
82050
Giải ba
18959
13248
Giải tư
91043
88170
41167
95279
09305
72825
40787
Giải năm
6229
Giải sáu
4456
7762
6964
Giải bảy
112
Giải 8
90
 
Thứ tư Ngày: 08/06/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
132,8,9
20,3
31,6
41,8,9
5 
61
7 
83,4,63
99
Giải ĐB
28886
Giải nhất
46949
Giải nhì
82199
Giải ba
99820
12084
Giải tư
20548
44786
37131
59423
93183
25461
35813
Giải năm
7241
Giải sáu
6119
7518
3413
Giải bảy
336
Giải 8
86
 
Thứ tư Ngày: 08/06/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,9
13,5
26
31,2,7,9
47
5 
602
79
832,8
912
Giải ĐB
70760
Giải nhất
25837
Giải nhì
74832
Giải ba
37383
25013
Giải tư
65009
38415
29691
41326
33883
07191
71647
Giải năm
9402
Giải sáu
8260
3488
2679
Giải bảy
631
Giải 8
39