KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 03/06/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
02,5
17
232
35
43,4,5
51,3,4
6 
75,82
85,6
97
Giải ĐB
14743
Giải nhất
45453
Giải nhì
13605
Giải ba
21844
59802
Giải tư
55945
06023
82223
65297
01086
95017
79178
Giải năm
4075
Giải sáu
3854
0251
0978
Giải bảy
235
Giải 8
85
 
Thứ sáu Ngày: 03/06/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,5
10,3,7,9
22,8
3 
42,8
52,6
64,9
78
86
90,4
Giải ĐB
74605
Giải nhất
10013
Giải nhì
42219
Giải ba
93548
30190
Giải tư
68094
30086
99228
93110
95942
82256
18117
Giải năm
9952
Giải sáu
6222
9964
0078
Giải bảy
600
Giải 8
69
 
Thứ năm Ngày: 02/06/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04
13,4,8,92
20
3 
4 
51,3,5
61,4
71,6,7
85
90,2
Giải ĐB
04876
Giải nhất
17771
Giải nhì
35004
Giải ba
00313
19455
Giải tư
36619
00419
27064
06951
71190
29918
21777
Giải năm
6814
Giải sáu
6053
5285
2692
Giải bảy
120
Giải 8
61
 
Thứ năm Ngày: 02/06/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,4,7
1 
20,9
34
41,7,9
50,4
61
7 
86
91,2,6,7
8
Giải ĐB
86361
Giải nhất
84529
Giải nhì
29547
Giải ba
87120
25804
Giải tư
95492
93798
51349
59402
94141
17197
14707
Giải năm
1154
Giải sáu
7686
6496
9091
Giải bảy
450
Giải 8
34
 
Thứ năm Ngày: 02/06/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,3,42,8
12,4
27
3 
46,8
5 
67,82
74,8
83
95,9
Giải ĐB
39448
Giải nhất
51827
Giải nhì
83068
Giải ba
61395
88768
Giải tư
57083
04404
68774
20912
04846
32767
61114
Giải năm
9299
Giải sáu
7104
3303
4978
Giải bảy
402
Giải 8
08
 
Thứ tư Ngày: 01/06/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,1,6
15
20
31,4
42,5,8
50,3,4
60,2
79
8 
95,6
Giải ĐB
03634
Giải nhất
36679
Giải nhì
92201
Giải ba
53715
42260
Giải tư
71520
92096
91945
30895
67154
47562
75700
Giải năm
3953
Giải sáu
1650
6606
1948
Giải bảy
142
Giải 8
31
 
Thứ tư Ngày: 01/06/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,4,6
10,2
212,7
3 
40,6,7
56,8,9
62,7,9
7 
8 
90
Giải ĐB
10206
Giải nhất
81556
Giải nhì
87347
Giải ba
66427
77200
Giải tư
92790
55212
32321
28410
61621
95746
98367
Giải năm
4904
Giải sáu
4662
3758
5540
Giải bảy
269
Giải 8
59