KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 10/03/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
12,7
21
30,7
45,6
50
64
71,2,8
80,22,82
92
Giải ĐB
368782
Giải nhất
56272
Giải nhì
21246
Giải ba
12471
48888
Giải tư
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
Giải năm
5950
Giải sáu
0537
9445
7564
Giải bảy
130
Giải 8
17
 
Thứ sáu Ngày: 10/03/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01
1 
20,4
333,72
42,3,42,6
59
642
7 
82
98
Giải ĐB
565937
Giải nhất
99682
Giải nhì
37544
Giải ba
39537
92742
Giải tư
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
Giải năm
6259
Giải sáu
7801
8746
8220
Giải bảy
533
Giải 8
44
 
Thứ năm Ngày: 09/03/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,8
19
2 
37,8
45,62
54,9
60,8
72
80,1,4
93,7
Giải ĐB
339581
Giải nhất
14046
Giải nhì
29993
Giải ba
75680
75638
Giải tư
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
Giải năm
4937
Giải sáu
5946
8454
1897
Giải bảy
619
Giải 8
72
 
Thứ năm Ngày: 09/03/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,3,7
1 
21,93
34
47
57
6 
72
83,53,7,8
93
Giải ĐB
773793
Giải nhất
51629
Giải nhì
63707
Giải ba
39187
42500
Giải tư
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
Giải năm
1785
Giải sáu
4672
0685
3683
Giải bảy
529
Giải 8
34
 
Thứ năm Ngày: 09/03/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,2,9
13,62,8
2 
31,5,6
42,6,9
53,5
65
75
8 
92
Giải ĐB
059075
Giải nhất
67249
Giải nhì
63755
Giải ba
49002
04413
Giải tư
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
Giải năm
0753
Giải sáu
5565
0700
9809
Giải bảy
136
Giải 8
92
 
Thứ tư Ngày: 08/03/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
10,1
21,7
31
43
50,6,8
67,8
74,7
81,4,6
90,5
Giải ĐB
474974
Giải nhất
12950
Giải nhì
85831
Giải ba
92668
60267
Giải tư
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
Giải năm
7658
Giải sáu
3381
4527
0543
Giải bảy
277
Giải 8
95
 
Thứ tư Ngày: 08/03/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,1
11,6
22,5,9
30,7
44
51,5
6 
73,8,9
81,2,4
9 
Giải ĐB
805278
Giải nhất
50984
Giải nhì
59937
Giải ba
24244
88582
Giải tư
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
Giải năm
2581
Giải sáu
5601
2000
9451
Giải bảy
129
Giải 8
16